数控木工双刀车床 P150D

数控木工双刀车床 P150D

数控木工双刀车床 P150D

数控木工双刀车床 P150D

数控木工双刀车床 P150D
数控木工双刀车床 P150D
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

数控木工双刀车床 P150D Máy tiện đôi chế biến gỗ CNC

数控木工双刀车床 P150D Máy tiện đôi chế biến gỗ CNC

Mã sản phẩm: P150D
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 375
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

数控木工双刀车床 P150D Máy tiện đôi chế biến gỗ CNC 
行程范围 :
- 单轴加工直径范围 phạm vi đường kính gia công trục đơn :20-350mm;

- 加工长度范围 phạm vi chiều dài gia công: 20-1500mm
- 雕刻直径范围 phạm vi đường kính điêu khắc:20-200mm
最大进给速度 tốc độ cấp phôi tối đa:X轴Z轴最快速速度 tốc độ tối đa trục X,Z:10m/min;Y轴最快速速度 tốc độ tối đa trục Y: 20m/min
最大加工速度 tốc độ gia công tối đa: 10m/min
整体结构 :整机机身为整体铸造,总重量1.9吨。kết cấu máy : Thân máy được đúc nguyên khối, tổng trọng lượng 1,9 tấn.
传动形式 hình thức truyền động:
- 台湾产25下锁式导轨,防尘好。品牌:CSK Ray dẫn hướng có khóa 25 xuống do Đài Loan sản xuất, chống bụi tốt. Thương hiệu: CSK
- X轴Z轴采用台湾TBI2510型丝杆 Trục X trục Z sử dụng thanh vít Đài Loan TBI2510
- Y轴采用台湾TBI3210型丝杆 Trục Y sử dụng vít loại TBI3210 Đài Loan
主轴功率、转速:伺服主轴5.5kw;主轴转速0-3000r/min  Công suất và tốc độ quay trục chính: trục chính servo 5,5kw; tốc độ trục chính 0-3000r / phút

雕刻主轴功率、转速 : 主轴2.2kw;主轴转速0-18000r/min Khắc công suất và tốc độ trục chính: trục chính 2,2kw; tốc độ trục chính 0-18000r / phút
应用软件Phần mềm ứng dụng :CAD、精雕Jingdiao;操作系统hệ điều hành: 锐志天宏Ruizhi Tianhong
功率、电压、气压 công suất, điện áp, áp suất không khí: 9KW、3P AC 380V/50HZ 、≧6.5Kgf/cm²
运行指令Lệnh chạy: G代码 mã G;重量 trọng lượng: 1900KG
外形尺寸 宽x长x高 kích thước máy rộng*dài*cao:3000x1500x1100(mm)
*主要配置Cấu hình chính:
1、控制系统 Hệ thống điều khiển:锐志天宏 Ruizhi Tianhong
2、主轴电机 Động cơ trục chính:宇海伺服主轴5.5KW trục chính Yuhai servo 5.5KW
3、直线导轨 Hướng dẫn tuyến tính:台湾CSK滚珠直线导轨,摩擦阻力小 Dẫn hướng tuyến tính bi CSK Đài Loan, khả năng chống ma sát thấp
4、传动丝杠 Vít truyền động:台湾TBI滚珠丝杠 Trục vít bi TBI Đài Loan
5、变频器 Biến tần:宇海 yuhai
6、驱动系统 Hệ thống truyền động:杰美康Jiemei Kang
7、空气开关正泰,继电器施耐德,回零开关欧姆龙 Công tắc không khí Chint, rơ le Schneider, công tắc về 0 Omron
8、自动润滑系统:电动润滑泵,导轨丝杠软件控制自动定时定量按需加油

Hệ thống bôi trơn tự động: bơm bôi trơn điện, điều khiển phần mềm của vít hướng dẫn, định thời gian tự động và định lượng dầu theo yêu cầu

Sản phẩm cùng loại
backtop