45T全自动侧涂胶高频履带拼板机Máy ghép cảo cao tần
45T全自动侧涂胶高频履带拼板机Máy ghép cảo cao tần
1、工作台幅面(mm) mặt bàn làm việc: 1300 ×2500
2、拼板宽度范围 phạm vi độ rộng ván ghép: 1000-1300
3、拼接厚度(mm) độ dày ván ghép: 10-50
4、板条宽度范围(mm) phạm vi độ rộng ván: 30-100
5、板条长度范围(mm) phạm vi chiều dài ván: 450-2500
6、进料方式 自动,不锈钢履带式进料 phương pháp đưa phôi tự động bằng băng tải
7、上缸压力(t) áp suất ben trên: 20
8、上缸规格(mm) quy cách ben trên: Φ63×300
9、上缸数量(只) số lượng ben trên: 6
10、侧缸压力(t) áp suất ben bên: 25
11、侧缸规格(mm) quy cách ben bên: Φ63×300
12、侧缸数量(只) số lượng ben bên: 12
13、液压系统额定压力(MPa) áp suất định mức hệ thống thủy lực: 16
14、出料方式 横向平移机+自动码垛机
15、总电源输入功率(kVA) công suất điện đầu vào: 40
16、高频振荡功率(kW)công suất dao động cao tần: 30
17、整机重量(t) trọng lượng máy: 10.5
18、高频机 máy cao tần: 顶置dingzhi
19、涂胶方式 phương pháp lên keo: 双组份侧涂胶 2 nhóm phủ keo bên
20、自动排列机推手采用伺服电机,且机械手间距及位置均可调Bộ đẩy của máy sắp xếp tự động sử dụng động cơ servo và có thể điều chỉnh khoảng cách vị trí