MÁY GHÉP, ghép cảo , 拼板

MÁY GHÉP, ghép cảo , 拼板

MÁY GHÉP, ghép cảo , 拼板

MÁY GHÉP, ghép cảo , 拼板

MÁY GHÉP, ghép cảo , 拼板
MÁY GHÉP, ghép cảo , 拼板
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

58T高频平面直升拼板机(不锈钢履带式) MÁY GHÉP CẢO CAO TẦN 58T (ĐAI XÍCH KHÔNG RỈ)

58T高频平面直升拼板机(不锈钢履带式) MÁY GHÉP CẢO CAO TẦN 58T (ĐAI XÍCH KHÔNG RỈ)

Mã sản phẩm: 58T拼板机(不锈钢履带式) MÁY GHÉP CẢO 58T
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 292
58T高频平面直升拼板机(不锈钢履带式) MÁY GHÉP CẢO CAO TẦN 58T (ĐAI XÍCH KHÔNG RỈ)
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

58T高频平面直升拼板机(不锈钢履带式) MÁY GHÉP CẢO CAO TẦN 58T (ĐAI XÍCH KHÔNG RỈ)

1、工作台幅面(mm) mặt bàn:   1300 ×2500
 2、拼接厚度(mm) độ dày ghép cảo:     10-80
 3、进料方式 phương thức vào phôi:   自动,履带式进出料 tự động, ra vào phôi bằng đai xích
4、上缸压力(t) áp xuất ben trên:   20
5、上缸规格(mm) quy cách ben trên:    Φ63×300
6、上缸数量(只cái) số lượng ben trên:  4
7、侧缸压力(t) áp suất ben bên:   38
8、侧缸规格(mm)quy cách ben bên:    Φ50×100
9、侧缸数量(只) số lượng ben bên:       12
10、液压系统额定压力(MPa) định mức áp suất hệ thống thủy lực: 16
11、排料方式 phương pháp sắp phôi:    手动排料 sắp phôi thủ công
12、总电源输入功率(kVA) công suất điện đầu vào:  40
13、高频振荡功率(kW) công suất dao động cao tần:     30
14、整机重量(t) trọng lượng cả máy:   8
15、外型尺寸(mm) quy cách : 8600(L)×2400(W)×3600(H)
16、高频机 máy cao tần:   顶置 dingzhi

Sản phẩm cùng loại
backtop