CGPB-90PZL-CM 高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN

CGPB-90PZL-CM 高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN

CGPB-90PZL-CM 高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN

CGPB-90PZL-CM 高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN

CGPB-90PZL-CM 高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN
CGPB-90PZL-CM 高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

CGPB-90PZL-CM 高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN

CGPB-90PZL-CM 高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN

Mã sản phẩm: CGPB-90PZL-CM
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 303
CGPB-90PZL-CM 高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

CGPB-90PZL-CM  高频平面直升拼板机 (不锈钢履带式) MÁY GHÉP CAO TẦN 

1、工作台幅面Chiều rộng gỗ ghép  (mm) 1300 ×5000
 2、拼接厚度Độ dày gỗ ghép (mm)                 10-50
 3、进料方式 自动,履带式进出料 Đưa phôi tự động bằng băng chuyền xích
4、上缸压力 Áp lực xilanh trên (t) 40
5、上缸规格 quy cách xilanh trên (mm) Φ63×300
6、上缸数量 Số lượng xilanh trên(只) 10
7、侧缸压力Áp lực xilanh cạnh (t) 50
8、侧缸规格 quy cách xilanh cạnh (mm) Φ50×100
9、侧缸数量Số lượng xilanh(只)       20
10、液压系统额定压力Áp suất hệ thống thủy lực (MPa) 16 (MPa) 16
11、排料方式 不锈钢滚筒出料
12、总电源输入功率Cổng công suất đầu vào (kVA): 80
13、高频振荡功率Công suất dao động tần số cao (kW)       50
14、整机重量Trọng lượng(t) 15.4
15、外型尺寸Kích thước (mm):16110(L)×2300(W)×3500(H)
16、高频机 顶置Máy tần số lắp đặt bên trên

Sản phẩm cùng loại
backtop