DÒNG RIP SAW TỰ ĐỘNG NHIỀU LƯỠI (dạng sên) QMJ143 系列自动多片纵锯机 ( 履带式 )
号及规格 |
QMJ143S(短料型) Kiểu phôi ngắn |
QMJ143E |
QMJ143F |
最大锯切宽度 mm Chiều rộng cưa lớn nhất |
300 |
300 |
300 |
最大锯切厚度 mm Chiều dày cưa lớn nhất |
10-85 |
10-120 |
10-120 |
最短锯切长度 mm Chiều dài cưa ngắn nhất |
200(连续)liên tục |
600 |
600 |
主锯转速 r/min Tốc độ xoay trục chính |
4000 |
4000 |
4000 |
送料速度 m/min Tốc độ đưa phôi |
4~30 |
4~30 |
4~30 |
机床总功率 kW/HP Tổng công suất |
33 |
39.6 |
39.6 |
锯片直径 mm Đường kính lưỡi cưa |
φ205-305 |
φ380 |
φ380 |
锯轴直径 mm Đường kính trục cưa |
φ55(φ70 set) |
φ55(φ70套) |
φ55(φ70套) |
可装锯片数 Lượng lưỡi cưa có thể lắp |
5~10 |
5~10 |
5~10 |
排屑管直径 mm Đường kính ống hút bụi |
φ150*2 |
φ150*2 |
φ150*2 |
机床外形尺寸 mm Kích thước máy |
1930*1580*1560 |
2300*1500*1450 |
4450*1580*1580 |
机床重量 kg Trọng lượng |
2250 |
2300 |
2550 |