FJL150-8SV全自动无限长齿接生产线(6米)(伺服配置) Dây chuyền sản xuất finger hoàn toàn tự động(6M)(thiết bị servo)
FJL150-8SV全自动无限长齿接生产线(6米)(伺服配置)
Dây chuyền sản xuất finger hoàn toàn tự động(6M)(thiết bị servo)
由以下七部分组成 được tạo thành từ 7 bộ phận sau đây:
①皮带输送机 máy băng tải dây đai: 1 台bộ
②MXB3515BS-A全自动梳齿机 máy đánh finger tự động : 1 台bộ
③中间皮带输送机 máy băng tải dây đai giữa: 1 台bộ
④MXB3515BS-B全自动梳齿(带涂胶)
Máy đánh finger tự động (có bôi keo ): 1台 bộ
⑤滚轮输送机 máy băng tải con lăn : 1 台bộ
⑥链条输送机 máy băng tải xích: 1 台bộ
⑦MH1508V-C无限长自动接木机(6米) máy ghép tự động : 1 台bộ
梳齿进料长度 chiều dài nạp phôi finger: 150-850mm
梳齿高度 chiều cao finger:20-150mm
梳齿工作台最大加工宽度 chiều rộng bàn làm việc gia công tối đa:800mm
主轴直径 đường kính trục chính:Φ50mm;
主轴转速 tốc độ quay trục chính:5600rpm
粉碎刀轴直径 đường kính trục dao nghiền :Φ30mm;
粉碎刀轴转速 tốc độ quay trục dao nghiền :2840rpm
主轴电机功率 công suất động cơ trục chính: 15kw×2
粉碎刀电机功率 công suất động cơ dao nghiền: 4kw×2
修边锯电机功率 công suất động cơ cưa sửa biên: 0.75kw×3
梳齿机输送电机总功率 tổng công suất động cơ băng tải máy finger : 0.75kw×4
皮带输送机总功率 tổng công suất máy băng tải đai:1.5kw
滚筒输送机总功率 tổng công suất máy băng tải con lăn: 2.25kw
链条机输送总功率 tổng công suất băng tải xích: 3.75kw
工作气压 áp suất làm việc: 6-8Bar;
吸尘风量 lượng gió hút bụi: 9000m³/h
接木机工作台尺寸 kích thước bàn làm việc của máy ghép:6130×550mm
压接厚度 độ dày ép:20-80mm;
压接宽度 chiều rộng ép:30-150mm
最大接木尺寸 kích thước gỗ ghép tối đa:6000×150×80mm
接木机切锯电机功率 công suất động cơ cưa của máy ghép gỗ:4kw
接木机液压系统电机功率 công suất động cơ hệ thống thủy lực máy ghép gỗ:3.75kw
接木机输送电机功率 công suất động cơ băng tải máy ghép gỗ:1.1kw X 2个+0.75kw X 1个
接木机总功率 tổng công suất máy ghép gỗ:10.65kw
油压最大推力 lực đẩy thủy lực tối đa:7000kg;
整线总功率 tổng công suất dây chuyển:60.7KW
安装尺寸kích thước lắp đặt:23500X6000mm