HP-11PB Single Head Horizontal Band Resaw- 單頭臥式帶鋸機 - 30M/min. Máy cưa lọng nằm (1 đầu -30met/phút)
HP-11PB Single Head Horizontal Band Resaw- 單頭臥式帶鋸機 - 30M/min.
Máy cưa lọng nằm (1 đầu -30met/phút)
1.With digital readout 使用數控 sử dụng CNC
2.Max workpiece size 最大工作尺寸 kích thước làm việc tối đa: 300mm(W) x 250mm(H)
3.Distance from blade to conveyor table 鋸帶至輸送帶間的距離 Khoảng cách từ lưỡi dao đến bàn băng tải: 4-125mm
4.Conveyor belt size 輸送帶尺寸 kích thước băng tải: 285mm x 5470mm
5.Saw wheel dimension 鋸輪尺寸 kích thước bánh cưa: Φ 28" x 2"(Thickness độ dày)
6.Max feed speed 最快送料速度 tốc độ đưa phôi : 25M/min.
7.Saw blade size 鋸帶尺寸 kích thước lưỡi cưa: 168" x 2"(4267mm x 54mm x 0.9mm)
8.Saw wheel motor 鋸輪馬達 động cơ bánh cưa: 20HP
9.Controlling blade tension 鋸帶鬆緊調整方式 phương pháp điều chỉnh độ căng của đai cưa: Hydraulic system油壓系統 hệ thống thủy lực
10.Hydraulic system 油壓系統 hệ thống thủy lực: Motor 馬達 3HP / Infeed 進料 vào phôi WP200 (By request 建議 kiến nghị WP125)
11.Gear box motor 減速機馬達 động cơ giảm tốc: 1/4HP
12.Dust hood diameter 吸塵管徑 Đường kính ống hút bụi: ψ 4" x4
13.Net weight 機器重量 trọng lượng: 901kgs
14.Packing dimensions with pallet 機器重量 trọng lượng máy:
- Frame 主機 khung : 2170 x 1100 x 1120mm / 901kgs
- Conveyor 輸送座 đế băng tải: 2870 x 620 x 750mm / 207kgs
15.Min. working length request 最短加工長度 chiều dài gia công tối thiểu: 400mm
16.Pneumatic pressure roller system for accurate cutting 氣壓式橡膠壓料輪 Bánh xe ép cao su khí nén
17.Front pressure roller with air cylinder and shock absorber 前壓料輪使用氣缸與避震器 Con lăn áp lực phía trước sử dụng xi lanh và giảm xóc
18.Tolorance 鋸出薄片公差 dung sai: ±0.1mm
19.Mist coolant system 噴水系統 Hệ thống làm mát phun sương
20.With saw dust Scraper 含鋸輪木屑刮板 gồm ván cạo mùn cưa có bánh xe cưa
21.Saw kerf 锯齿 răng cưa: 1.35mm
22. 電壓 điện áp_______Volt, _______Hertz
23.with 30HP inverter 含30HP變頻器 gồm biến tần 30HP