HW-1325*2-ATC2 CNC 双头双台面加工中心 Máy trung tâm gia công bàn đôi 2 đầu CNC
HW-1325*2-ATC2 CNC 双头双台面加工中心 Máy trung tâm gia công bàn đôi 2 đầu CNC
一、加工范围 phạm vi gia công:
1.真空工作台尺寸 kích thước bàn chân không: 1300*2500mm ; 数量 số lượng: 2Pcs
2.运动行程 hành trình vận hành:
X 轴: 2600mm,Y 轴: 2500mm,Z 轴: 300mm
二、 工作参数 thông số
1.最高移动速度 tốc độ chuyển động tối đa:
X 轴: 60m/min,Y 轴: 40m/min,Z 轴: 15m/min
2.安装电力输入 điện đầu vào: 约 39.0 kw
3.一般工作电压 điện áp làm việc thông thường: 380V× 3P
4.电力供应 cung ứng điện: 380V/50Hz
5.机器净尺寸 kích thước máy 长dài× 宽rộng× 高cao: 4500× 4400× 2800mm
6.机械总质量 trọng lượng: 约 8000kg.
三、 机械配置 cấu hình máy
1.数控系统 hệ thống CNC: 台湾新代
2. 加工主轴 trục chính gia công
· 自动换刀主轴数量 số lượng trục chính tự động thay dao: 2 个; 马达功率 công suất motor: 9.0kw(深谊主轴)
·有独立的变频器控制,可在 0-24000RPM/MIN 之间无级变速, 最大转速为 24000RPM;
có một điều khiển biến tần độc lập, có thể thay đổi liên tục trong khoảng 0-24000RPM/MIN và tốc độ tối đa là 24000RPM;
斗笠式刀库:kho dao
· 装刀数量 số lượng dao: 8pcs
· 刀柄规格 quy cách cán dao: ISO30
· 刀夹规格 quy cách nẹp dao: ER32
换刀功能 chức năng thay dao:
3.安川伺服马达 Động cơ servo Yaskawa:
X 轴: 3.0kw
Y 轴: 2.0kw*2
Z 轴: 3.0kw
4.四方变频器 biến tần Sifang: 9.0kw
5.台湾上岗真空泵 bơm chân không Shanggang Đài Loan: 5.5kw(型号model: KVE250)
5.传动配置 cấu hình truyền động:
X 轴: 精密直线导轨 HGW45HC ray dẫn tuyến tính chính xác
Y 轴: 精密直线导轨 HGW35HC ray dẫn tuyến tính chính xác
Z 轴: 精密直线导轨 HGW35HC ray dẫn tuyến tính chính xác
主轴: 精密直线导轨 HGH25HA ray dẫn tuyến tính chính xác
6.驱动方式 phương pháp driver:
X 轴: 精密滚珠丝杆 50-50
Y 轴: 精密滚珠丝杆 50-50
Z 轴: 精密滚珠丝杆 50-10
8.气动: 亚德客(台湾)
9. 电磁开关/继电器: 士林
10. 行程开关(归零开关限位) : 欧姆龙(日本)
11. 高柔性电缆
12.工程拖链
四、机械制造工艺
1.机身结构:
机身: 钢结构焊接, 经 600 度高温回火, 振动消除应力。
加工: 五面龙门加工中心粗精两次铣削, 攻钻, 品质可靠精密。