Máy bào 4M cao tốc tự động QMB 623GH/823 GH 自动高速四面木工刨床(带在线磨刀)

Máy bào 4M cao tốc tự động QMB 623GH/823 GH 自动高速四面木工刨床(带在线磨刀)

Máy bào 4M cao tốc tự động QMB 623GH/823 GH 自动高速四面木工刨床(带在线磨刀)

Máy bào 4M cao tốc tự động QMB 623GH/823 GH 自动高速四面木工刨床(带在线磨刀)

Máy bào 4M cao tốc tự động QMB 623GH/823 GH 自动高速四面木工刨床(带在线磨刀)
Máy bào 4M cao tốc tự động QMB 623GH/823 GH 自动高速四面木工刨床(带在线磨刀)
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

Máy bào 4M cao tốc tự động QMB-623GH/823GH 自动高速四面木工刨床(带在线磨刀)

Máy bào 4M cao tốc tự động QMB-623GH/823GH 自动高速四面木工刨床(带在线磨刀)

Mã sản phẩm: QMB-623GH / QMB-823GH
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1683
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

名   称

单位

QMB623GH

QMB823GH

  最大加工宽度(刀具外径φ140)

Gia công chiều rộng lớn nhất(ĐK ngoài dao cụ)

mm

230

230

  最小加工宽度(刀具外径φ140)

Gia công chiều  rộng nhỏ nhất(ĐK ngoài dao cụ)

mm

20

20

  最大加工厚度(刀具外径φ140)

Gia công chiều dày lớn nhất(ĐK ngoài dao cụ)

mm

160

160

  最小加工厚度(刀具外径φ140)

Gia công chiều dày nhỏ nhất(ĐK ngoài dao cụ)

mm

10

10

  最短刨削长度(断续/连续)

Chiều dài ngắn nhất(gián đoạn/liên tục)

mm

720/280

720/280

  活动工作台最大升降幅度

Phạm vi lên xuống lớn nhất

mm

10

10

  活动限位条最大移动量

Phạm vi hạn chế di động lớn nhất

mm

10

10

  刀轴数 Số lượng trục dao

6

8

  刀轴直径 Đường kính trục dao

mm

φ50

φ50

  刀轴转速 Tốc độ xoay trục dao

m/min

7000

7000

  送料速度 Tốc độ đưa phôi

m/min

10-60

10-60

  机床总功率 Công suất

kW

65

80

  排屑管直径 Đường kính ống hút bụi

mm

6-φ180mm

8-φ180mm

  压料轮直径 Đường kính trục ép phôi

mm

φ140×φ35×50

φ140×φ35×50

  立轴轴向移动量

Lượng trục đứng di chuyển

mm

80

80

  水平轴轴向移动量

Lượng trục nằm di chuyển

mm

40

40

  外形尺寸(长×宽×高)

Kích thước (dài x rộng x cao)

mm

566×210×190

676×210×190

  机床重量 Trọng lượng

kg

8300

10800

 

 

 

Sản phẩm cùng loại
backtop