MÁY BÀO BỐN MẶT QMB633H-D 四面木工刨床

MÁY BÀO BỐN MẶT QMB633H-D 四面木工刨床

MÁY BÀO BỐN MẶT QMB633H-D 四面木工刨床

MÁY BÀO BỐN MẶT QMB633H-D 四面木工刨床

MÁY BÀO BỐN MẶT QMB633H-D 四面木工刨床
MÁY BÀO BỐN MẶT QMB633H-D 四面木工刨床
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

MÁY BÀO BỐN MẶT QMB433H-D,QMB533H-D,QMB633H-D, QMB833H-D 四面木工刨床

MÁY BÀO BỐN MẶT QMB433H-D,QMB533H-D,QMB633H-D, QMB833H-D 四面木工刨床

Mã sản phẩm: QMB433H-D,QMB533H-D,QMB633H-D, QMB833H-D
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1737
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

名   称

QMB 833H-D

QMB 633H-D

QMB 533H-D

QMB 433H-D

最大刨削宽度(φ140)

Chiều rộng bào lớn nhất

330

330

330

330

最小刨削宽度(φ140)

Chiều rộng bào nhỏ nhất

50

50

50

50

最大刨削厚度(φ140)

Chiều dày bào lớn nhất

250

250

250

250

最小刨削厚度(φ140)

Chiều dày bào nhỏ nhất

20

20

20

20

刀 轴 总 数 Tổng trục dao

8

6

5

4

刀 轴 转 速 Tốc độ xoay

7000

6000

6000

6000

送 料 速 度 Tốc độ đưa phôi

6-45m/min

6-36m/min

6-36m/min

6-36m/min

刀 轴 直 径 Đường kính trục dao

φ50

φ50

φ50

φ50

装 刀 直 径     第一下刀

ĐK lắp dao   Dao 1 dưới

φ140

φ140

φ140

φ140

修 边 刀 Dao tỉa

φ165

φ165

φ165

φ165

右 立 刀 Dao thẳng phải

φ140-230

φ140-230

φ140-230

φ140-230

左 立 刀  Dao thẳng trái

φ140-230

φ140-230

φ140-230

φ140-230

第二右立刀 Dao đứng phải 2

φ140-230

/

/

/

第二左立刀 Dao đứng trái 2

φ140-230

/

/

/

第一上刀  dao trên 1

φ140-230

φ140-230

φ140-230

φ140-230

第二上刀  dao trên 2

φ140-230

φ140-230

/

/

第二下刀 dao dưới 2

φ140-300

φ140-300

φ140-250

/

电机总功率

110kW/150Hp

84kW/114Hp

69.5kW/94Hp

56kW/76Hp

电机功率       第一下刀

Công suất     Dao dưới 1

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

右 立 刀  Dao đứng phải

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

左 立 刀  Dao đứng trái

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

第二右立刀 Dao đứng phả 2

11kW/15Hp

/

/

/

第二左立刀  Dao đứng trái 2

11kW/15Hp

/

/

/

第一上刀  Dao trên 1

15kW/20Hp

15kW/20Hp

15kW/20Hp

15kW/20Hp

第二上刀  Dao trên 2

11kW/15Hp

11kW/15Hp

/

/

第二下刀 Dao dưới 2

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

/

送料电机 động cơ đưa phôi

15kW/20Hp

11kW/15Hp

7.5kW/10Hp

5.5kW/7.5Hp

横梁升降 Xà ngang  nâng hạ

1.50kW/2Hp

1.50kW/2Hp

1.50kW/2Hp

1.50kW/2Hp

上刀升降  Dao trên nâng hạ

0.75kW/1Hp

0.75kW/1Hp

0.75kW/1Hp

0.75kW/1Hp

左立轴进退 Trục trái tiến lui

0.75kW/0.5Hp

0.37kW/0.5Hp

0.37kW/0.5Hp

0.37kW/0.5Hp

后压板升降  Ván đỡ  nâng hạ sau

0.37kW/0.5Hp

0.37kW/0.5Hp

0.37kW/0.5Hp

/

压料轮尺寸 kích thước trục ép

φ180*φ40*50

φ180*φ40*50

φ180*φ40*50

φ180*φ40*50

排屑管直径 Đường kính ống hút bụi

φ180*8

φ180*6

φ180*5

φ180*4

进料台长度 Chiều dài bàn đưa phôi

2000

2000

2000

2000

机床外形尺寸 Kích thước máy

6550*2280*2090

6000*2280*2090

5370*2280*2090

4790*2280*2090

装箱尺寸 Kích thước bao bì

6450*2300*2280

5830*2300*2280

5110*2300*2280

4630*2300*2280

净  重(Kg)  Trọng lượng

12400

9600

8800

8000

毛  重(Kg) Trọng lượng tỉnh

13600

11000

10000

9000

 

 

 

Sản phẩm cùng loại
backtop