MÁY BÀO CƯA LIÊN HỢP (6 TRỤC) ML9620-M 刨锯联合机(六轴)
品名 |
单位 |
ML9620M |
最大加工宽度 Chiều rộng gia công lớn nhấ t |
mm |
200 |
最小加工宽度 Chiều rộng gia công nhỏ nhấ t |
mm |
20 |
最大加工厚度 Chiều dày gia công lớn nhấ t |
mm |
125 |
最小加工厚度 Chiều dày gia công nhỏ nhấ t |
mm |
10 |
最短工件长度(连续/断续) Chiều dài phôi ngắn nhất( lien tục/gian đoạn) |
mm |
480/650 |
活动工作台升降范围 phạm vi nâng hạ bàn làm viêc |
mm |
6 |
活动限位调节范围 Phạm vi giới hạn điều tiết hoạt đông |
mm |
6 |
刨刀轴转速 tốc độ trục dao bào |
r/min |
6800 |
锯轴转速 tốc độ xoay chuyển trục cưa |
r/min |
4500 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
r/min |
5~25 |
刀轴直径 Đường kính trục dao |
mm |
Φ 40 |
锯轴直径 Đường kính trục cưa |
mm |
Φ 40 |
锯轴键宽 |
|
10 x 2 |
装刀直径 ĐK lắp dao 前下刀/边刀Trục dao dưới/dao cạnh |
mm |
Φ125 / Φ152 |
左,右立刀,上刀dao đứng trái phải,dao trên |
mm |
Φ110-Φ180 |
上,下锯片 lưỡi dao trên, đưới |
|
Φ180 – Φ250 |
电机功率 công suất máy |
KW |
82.25 |
下刨刀 dao bào dưới |
KW |
7.5 |
右立刀 dao đứng phải |
KW |
7.5 |
左立刀dao đứng trái |
KW |
7.5 |
上刨刀 dao bào trên |
KW |
11 |
上锯轴 Trục cưa trên |
KW |
18.5 |
下锯轴 Trục cưa đưới |
KW |
22 |
送料电机 Điện cơ đưa phôi |
KW |
7.5 |
升降电机 Điện cơ trục nâng đỡ |
KW |
0.75 |
送料辊直径 Đường kính trục đưa phôi |
mm |
Φ 140 |
吸尘口直径刨/锯Đường kính ống hút bụi Bào/cưa |
mm |
Φ 120 x 4(Bào)+ Φ150x3(cưa) |
机床外形尺寸Kích thước |
cm |
453x168x163 |
机床重量 Trọng lượng |
Kg |
4300 |