刨锯 Máy bào cưa liên hợp

刨锯 Máy bào cưa liên hợp

刨锯 Máy bào cưa liên hợp

刨锯 Máy bào cưa liên hợp

刨锯 Máy bào cưa liên hợp
刨锯 Máy bào cưa liên hợp
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

MÁY BÀO CƯA LIÊN HỢP (Kiểu tăng cao 6 trục cưa trên dưới) ML9620-HM 刨锯联合机(加高型六轴上下锯)

MÁY BÀO CƯA LIÊN HỢP (Kiểu tăng cao 6 trục cưa trên dưới) ML9620-HM 刨锯联合机(加高型六轴上下锯)

Mã sản phẩm: ML9620-HM
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1338
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC VÀO www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

ML9620MH

加工宽度 Chiều rộng gia công

mm

20~200

加工厚度 Chiều dày gia công

mm

10~200

最短工件长度(连续/不连续)

Chiều dài phôi ngắn nhất( lien tục/gian đoạn)

mm

480/550

活动工作台升降幅度

Lề nâng đỡ bàn trượt

mm

6

活动导向条最大移动量

mm

6

锯轴直径 Đường kính trục cưa

mm

Φ 50

锯片用键

mm

10

锯轴转速 tốc độ xoay chuyển trục cưa

r/min

4500

刀轴直径 Đường kính trục dao

mm

Φ 40

刀轴转速 tốc độ xoay chuyển trục dao

r/min

6800

送料速度  Tốc độ đưa phôi

r/min

5~25

装刀直径 ĐK lắp dao  

前下刀轴(平刀)Trục dao dưới(dao thẳng)

mm

Φ 125

前下刀轴(修边刀) Trục dao trước dưới(dao tỉa)

mm

Φ 152

左,右立轴Trục đứng trái phải

mm

Φ110 ~ Φ180

上,下锯片直径 Đường kính lưỡi cưa trên dưới

mm

Φ 250 ~ Φ 320

电机功率 công suất máy

KW

94.49

前下刀轴,左立轴,右立轴

Trục dao trước dưới,Trục đứng trái,phải

KW

7.5/loại

上刨刀轴 Trục dao bào trên

KW

11

下锯轴 Trục cưa đưới

KW

30

上锯轴 Trục cưa trên      

KW

22

上下锯轴升降电机

Điện cơ trục nâng đỡ lên xuống

KW

0.37

送料电机 Điện cơ đưa phôi

KW

7.5

升降电机 Điện cơ trục nâng đỡ

KW

0.75

送料辊直径 Đường kính trục đưa phôi

mm

Φ 40

吸尘口直径刨/锯Đường kính ống hút bụi Bào/cưa

mm

Φ 150x3(cưa)+Φ 120x4(bào)

气源压力 áp suất không khí

Mpa

0.3~0.6

 机床外形尺寸Kích thước

cm

458x180x175

 机床重量 Trọng lượng

Kg

4600

Sản phẩm cùng loại
backtop