MÁY CHÀ NHÁM THÙNG 3 TRỤC NHÁM SRRP1300C 三砂架宽带砂光机
参数名称 |
单位 |
SRRP1300C |
砂削宽度 chiều rộng nhám |
mm |
40-1300 |
砂削厚度 Chiều dày nhám |
mm |
3-120 |
最短砂削长度(定厚) Chiều dài nhám ngắn nhất(định dày) |
mm |
500 |
第一砂架速度 Tốc độ dao bào 1 |
m/s |
21 |
第二砂架速度 Tốc độ trục nhám 2 |
m/s |
19 |
第三砂架速度 Tốc độ trục nhám 3 |
m/s |
18 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
6-30 |
机床总功率 tổng công suất |
kW |
95.62 |
第一砂架电机 Mộ tơ trục nhám 2 |
KW |
37 |
第二砂架电机 Mô tơ trục nhám 2 |
KW |
30 |
第三砂架电机 Mô tơ trục nhám 3 |
KW |
22 |
送料电机 Mô tơ đưa phôi |
KW |
5.5 |
升降电机 Mô tơ nâng hạ |
KW |
0.75 |
除尘刷电机 Mô tơ chổi quét bụi |
KW |
0.37 |
砂带尺寸 Qui cách băng nhám |
mm |
1330*2220 |
输送带尺寸 Qui cách băng tải |
mm |
1330*5000 |
工作台尺寸qui cách bàn làm việc |
mm |
1330*2170 |
工作气压Áp suất công việc |
Mpa |
0.6 |
空气消耗量 khí nén tiêu hao |
M3/min |
0.1 |
吸尘风量 Lượng gió hút bụi |
m3/h |
9500 |
吸尘风速 Tốc độ gió hút bụi |
m/s |
25-30 |
吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi |
mm |
7-Φ 150 |
机床外形尺寸 kích thước |
cm |
280*204*220 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
5050 |