MÁY CƯA BÀO LIÊN HỢP ML9616-SM 刨锯联合机
品名 |
单位 |
ML9616SM |
加工宽度 Chiều rộng gia công |
mm |
20-160 |
加工厚度 Chiều dày gia công |
mm |
10-120 |
最短工件长度(连续/断续) Chiều dài phôi ngắn nhất( lien tục/gian đoạn) |
mm |
650/480 |
活动台升降行程 hành trình nâng đỡ bàn trượt |
|
6 |
活动限位条移动量 |
|
6 |
锯轴直径 Đường kính trục cưa |
mm |
Φ 50 |
锯轴转速 tốc độ xoay chuyển trục cưa |
r/min |
4000 |
刀轴直径 Đường kính trục dao |
mm |
Φ 40 |
刀轴转速 tốc độ xoay chuyển trục dao |
r/min |
6800 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
r/min |
6-30 |
装刀直径 ĐK lắp dao 第一下刀/边刀 Dao thẳng dưới/dao cạnh |
mm |
Φ125/Φ152 cạnh |
左,右立刀 dao đứng trái phải |
mm |
Φ110-Φ 180 |
上刨刀轴 Trục dao bào trên |
mm |
Φ110-Φ 180 |
左,右锯轴 |
mm |
Φ160 -Φ 250 |
机床总功率 Tổng công suất |
KW |
58.25 |
第一刀轴 |
KW |
4 |
左,右立刀轴 |
KW |
2x5.5 |
上刨刀轴 Trục dao bào trên |
KW |
5.5 |
左右锯轴Trục cưa trái phải |
KW |
2x15 |
送料电机 Điện cơ đưa phôi |
KW |
5.5 |
后侧送料 Điện cơ đưa phôi bên cạnh |
KW |
2x0.75 |
横梁升降 xà ngang nâng đỡ |
KW |
0.75 |
送料轮尺寸 kích thước trục đưa phôi |
mm |
Φ140 xΦ 35xΦ50 |
吸尘口直径刨/锯Đường kính ống hút bụi Bào/cưa |
mm |
4xΦ120/2xΦ150 |
气源压力 áp suất không khí |
Mpa |
0.6 |
机床外形尺寸Kích thước |
cm |
415x150x172 |
机床重量 Trọng lượng |
Kg |
3750 |