Máy cưa liên hợp (6 trục có nắp cách âm)

Máy cưa liên hợp (6 trục có nắp cách âm)

Máy cưa liên hợp (6 trục có nắp cách âm)

Máy cưa liên hợp (6 trục có nắp cách âm)

Máy cưa liên hợp (6 trục có nắp cách âm)
Máy cưa liên hợp (6 trục có nắp cách âm)
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

MÁY CƯA LIÊN HỢP (6 trục có nắp cách âm) ML9620-SMF 刨锯联合机(六轴带护罩)

MÁY CƯA LIÊN HỢP (6 trục có nắp cách âm) ML9620-SMF 刨锯联合机(六轴带护罩)

Mã sản phẩm: ML9620SMF
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 999
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

ML9620SMF

刨削宽度 Chiều rộng bào

mm

20-200

最大锯削宽度 Chiều rộng bào lớn nhất

mm

200

加工厚度 Chiều dày gia công

mm

10-120

最短工件长度(连续/断续)

Chiều dài phôi ngắn nhất( lien tục/gian đoạn)

mm

650/480

活动工作台升降幅度

phạm vi nâng hạ bàn làm viêc

mm

6

活动限位条最大移动量

Phạm vi giới hạn di động lớn nhất

mm

6

刨刀轴转速  tốc độ trục dao bào

r/min

6800

锯轴转速 tốc độ xoay chuyển trục cưa

r/min

4000

送料速度  Tốc độ đưa phôi

r/min

6-30

锯轴直径 Đường kính trục cưa

mm

Φ 50

刨刀轴直径 Đường kính trục dao bào

mm

Φ 40

装刀直径 ĐK lắp dao  : 第一下刀 dao dưới

mm

Φ125 / Φ152

左,右立刀 dao đứng trái phải

mm

Φ110-Φ180

上刨刀轴 Trục dao bào trên

mm

Φ110-Φ180

左右锯轴 trục cưa trái phải

mm

Φ180-Φ300

机床电机功率 công suất máy

KW

72.75

第一下刀 dao dưới

KW

5.5

左,右立刀 dao đứng trái phải

KW

7.5

上刨刀轴 Trục dao bào trên

KW

7.5

左右锯轴 trục cưa trái phải

KW

2 x 18.5

送料电机 Điện cơ đưa phôi

KW

5.5

横梁升降电机 xà ngang nâng đỡ

KW

0.75

后侧送料 Điện cơ đưa phôi bên cạnh

KW

2x0.75

吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi

mm

6x` 150

 机床外形尺寸Kích thước

cm

442x179x175

 机床重量 Trọng lượng

Kg

4850

Sản phẩm cùng loại
backtop