MÁY ĐÁNH MỘNG HAI ĐẦU ( chuyên sàn)QMX3820D 双端齐边开榫机 (地 板 专 用)
品名 |
单位 |
QMX 3820-D |
加工宽度 Chiều rộng gia công |
mm |
300-2000 |
加工厚度 Chiều dày gia công |
mm |
10-70 |
送料挡块间距 cự ly nút đưa phôi |
mm |
240 |
铣刀轴转速 Vòng xoay dao phay |
r/min |
7000 |
齐边锯转速 Vòng xoay cắt tỉa |
r/min |
3000 |
铣刀轴径 Đường kính trục dao phay |
mm |
Φ 30 |
装刀直径 ĐK lắp dao 下锯 Cưa dưới |
mm |
Φ200-Φ300*25.4(lỗ) |
上锯 Cưa trên |
mm |
Φ250-Φ300*25.4(lỗ) |
铣刀 Dao phay |
mm |
Φ108-Φ180*30(lỗ) |
电机功率 Công suất điện cơ |
KW |
20.95 |
下锯功率 Công suất cưa dưới |
KW |
3x2 |
上锯功率 Công suất cưa trên |
KW |
3x2 |
铣刀功率 Công suất dao phay |
KW |
3x2 |
送料电机率 Công suất đưa phôi |
KW |
2.2 |
调宽电机功率 Công suất điện cơ điều rộng |
KW |
0.75 |
吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi |
mm |
6*Φ 100 |
机床外形尺寸 Kích thước |
cm |
410*250*146 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
3250 |