MÁY ĐÁNH MỘNG HAI ĐẦU QMX6025M 双端齐边开榫机
品名 |
单位 |
QMX6025M |
加工宽度 Chiều rộng gia công |
mm |
2500 |
加工厚度 Chiều dày gia công |
mm |
10-120 |
送料挡块间距 cự ly nút đưa phôi |
mm |
500 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
6-36 |
双端喉深(压料带至立柱)Họng sau 2 đầu |
mm |
180 |
锯轴转速 Vòng xoay trục cưa |
r/min |
3000 |
铣轴转速 Vòng xoay trục phay |
r/min |
7500 |
断锯锯片规格 Qui cách lưỡi cưa cắt |
mm |
Φ200-300xΦ30 |
槽锯锯片规格 Qui cách lưỡi cưa phay |
mm |
Φ160-200xΦ30 |
铣刀轴径 Đường kính trục dao phay |
mm |
Φ 40 |
铣刀切削圆直径 ĐK dao phay tròn |
mm |
Φ 108-180 xΦ 40 |
断锯倾斜角度 Gốc độ nghiêng cưa |
Độ |
±20°~ ±45° |
铣锯倾斜角度 Gốc độ nghiêng phay |
Độ |
±20°~ ±45° |
断锯功率 Công suất cưa |
KW |
2 x 7.5 |
槽锯功率 Công suất |
KW |
2 x 3.0 |
铣刀轴功率 Công suất trục dao phay |
KW |
2 x 7.5 |
送料电机率 Công suất đưa phôi |
KW |
4.0 |
调宽电机功率 Công suất điện cơ điều rộng |
KW |
0.75 |
压料带升降电机功率 Công suất |
KW |
0.37 x 2 |
机床外形尺寸 Kích thước |
cm |
4880 x 4130 x 1890 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
6000 |