Máy ép nóng 8 tầng MY214× 8/16(8) Z2RC 160T 4*8 八层电动电加热热压机

Máy ép nóng 8 tầng MY214× 8/16(8) Z2RC 160T 4*8 八层电动电加热热压机

Máy ép nóng 8 tầng MY214× 8/16(8) Z2RC 160T 4*8 八层电动电加热热压机

Máy ép nóng 8 tầng MY214× 8/16(8) Z2RC 160T 4*8 八层电动电加热热压机

Máy ép nóng 8 tầng MY214× 8/16(8) Z2RC 160T 4*8 八层电动电加热热压机
Máy ép nóng 8 tầng MY214× 8/16(8) Z2RC 160T 4*8 八层电动电加热热压机
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

Máy ép nóng 8 tầng MY214× 8/16(8) Z2RC 160T 4*8 八层电动电加热热压机

Máy ép nóng 8 tầng MY214× 8/16(8) Z2RC 160T 4*8 八层电动电加热热压机

Mã sản phẩm: MY214× 8/16(8) Z2RC
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 258
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

Máy ép nóng 8 tầng MY214× 8/16(8) Z2RC 
160T 4*8 八层电动电加热热压机
公称总压力 Total pressure/ tổng áp suất: 1600kN
工作层数: 8 层 Working layer/số tầng làm việc :8 layers
热压板数量及规格 Platen No& size quy cách và số lượng ván ép nóng:8 块~2700× 1370× 42mm;1块~2700*1370*52mm (包耐高温膜 Phim chịu nhiệt độ cao)
热压板间距Opening khoảng cách giữa cách ván ép nóng: 60mm
单位面压 Specific pressur/áp suất bề mặt:4.3 kgf/cm2 
额定油压 Rated pressure/Áp suất dầu định mức:28Mpa
油缸数量及直径 Cylinder No& diameter/ đường kính và số lượng ben dầu:5~φ 125mm 
油缸工作行程 Cylinder stroke/ hành trình làm việc của ben dầu:560mm
闭合速度 Closing speed/ tốc độ ép:34mm/s 
装机功率 Installation power công suất: 4kW
加热方式及介质: 电热介质循环(独立)
Heating way:Electric heated with thermic oil/ Phương pháp sưởi ấm và môi trường: tuần hoàn môi trường sưởi ấm điện (độc lập)
供电 Power/cung cấp điện:3 相pha 380V 50Hz
压板开启方式 Platen open way:电动按钮控制Automatically
Phương pháp mở tấm ép: điều khiển nút điện
最高工作温度 The max temperature/ nhiệt độ tối đa: 120°C
整机外型尺寸 Overall size/ kích thước máy:4150*1370*3280mm
整机总重 Gross weight/ trọng lượng máy: 约 17000KG

配置说明 mô tả cấu hình:
1.主机结构采用钢板结构, 机架材料用国标钢材, 组装结构, 
确保机架强度, 变型量小。
Cấu trúc chính sử dụng cấu trúc thép tấm, vật liệu khung sử dụng thép tiêu chuẩn quốc gia, và cấu trúc lắp ráp đảm bảo độ bền của khung và lượng biến dạng nhỏ.
2.电器元件品牌:欧姆龙温控仪、时间继电器施耐德低压电器元件;
Nhãn hiệu linh kiện điện: Bộ điều khiển nhiệt độ Omron, rơ le thời gian Linh kiện điện hạ thế Schneider;
3.采用意大利阿托斯液压元件日本油研等;
Sử dụng linh kiện thủy lực Atos của Ý, Yuken của Nhật Bản, v.v ...;
4.导向阶梯均为电镀件防锈;
Dẫn hướng là tất cả các bộ phận được mạ điện để chống gỉ;
5.电加热导热油, 升温快, 温度均匀
Dầu truyền nhiệt sưởi ấm bằng điện, làm nóng nhanh, nhiệt độ đồng đều
6.同步轴采用光轴;Trục đồng bộ thông qua trục quang học;
7.实心钻深孔工艺的导热板, 升温速度快, 导热均匀
Tấm dẫn nhiệt của quá trình khoan đặc và lỗ sâu có tốc độ gia nhiệt nhanh và dẫn nhiệt đồng đều
8.柱塞式油缸, 柱塞表面镀硬络并抛光,专用密封圈
Xi lanh pit tông, bề mặt của pit tông được phủ cứng và đánh bóng, và phốt chuyên dụng

Sản phẩm cùng loại
backtop