MÁY NHÁM THÙNG 2 TRỤC NHÁM SRP1000B 双砂架宽带砂光机
参数名称 |
单位 |
SRP 1000 - B |
砂削宽度 chiều rộng nhám |
mm |
40-1000 |
砂削厚度 Chiều dày nhám |
mm |
3-160 |
最短砂削长度(定厚) Chiều dài nhám ngắn nhất(định dày) |
mm |
400 |
最短砂削长度(抛光) Chiều dài nhám ngắn nhất(đánh bóng) |
mm |
600 |
粗(前)砂辊速度 Tốc độ trục nhám thô(trước) |
m/s |
19 |
精(后)砂辊速度 Tốc độ trục nhám thô(sau) |
m/s |
18 |
输送带速度 Tốc độ bang tải |
m/min |
6-30 |
前砂带尺寸qui cách bang nhám trước |
mm |
1030 x 2200 |
机床总功率 tổng công suất |
kW |
36.82 |
第一组砂带电机 Mộ tơ trục nhám 1 |
KW |
18.5(chọn 22) |
第二组砂带电机 Mộ tơ trục nhám 2 |
KW |
15 |
输送带电机 Mô tơ băng tải |
KW |
2.2 |
除尘刷电机 Mô tơ chổi quét bụi |
KW |
0.37 |
工作台升降电机 Mô tơ bàn nâng hạ |
KW |
0.75 |
吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi |
mm |
5-Φ 150 |
工作气压 Áp suất công việc |
Mpa |
0.6 |
压缩空气 Khí nén |
M3/min |
0.1 |
吸尘风量 Lượng gió hút bụi |
m3/h |
9500 |
吸尘风速 Tốc độ gió hút bụi |
m/s |
25-30 |
机床外形尺寸 kích thước |
mm |
225 x 175 x 215 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
3100 |