MÁY NHÁM THÙNG 2 TRỤC NHÁM SRP630B 双砂架宽带砂光机
参数名称 |
单位 |
SRP630B |
最大加工宽度 Chiều rộng gia công lớn nhất |
mm |
630 |
最小加工宽度 Chiều rộng gia công nhỏ nhất |
mm |
40 |
最大加工厚度 Chiều dày gia công lớn nhất |
mm |
160 |
最小加工厚度 Chiều dày gia công nhỏ nhất |
mm |
3 |
最短加工长度 Chiều dài chà nhám nhỏ nhất |
mm |
500 |
第一砂架速度 Tốc độ dao bào 1 |
m/s |
19 |
第二砂架速度 Tốc độ trục nham 2 |
m/s |
16 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
5-27 |
第一砂辊直径 Đường kính trục nhám 1 |
mm |
Φ 140 |
第二砂辊直径 Đường kính trục nhám 2 |
mm |
Φ 120 |
砂带尺寸 Qui cách băng nhám |
mm |
2100x650 |
机床总功率 tổng công suất |
kW |
20.74 |
第一砂架电机 Mộ tơ trục nhám 1 |
KW |
11(chọn 15) |
第二砂架电机 Mô tơ trục nhám 2 |
KW |
7.5 |
送料电机 Mô tơ đưa phôi |
KW |
1.5 |
升降电机 Mô tơ nâng hạ |
KW |
0.37 |
刷辊电机 Mô tơ trục quét |
KW |
0.37 |
工作气压Áp suất công việc |
Mpa |
0.6 |
压缩空气消耗量 khí nén tiêu hao |
M3/min |
0.15 |
吸尘风量 Lượng gió hút bụi |
m3/h |
4500 |
吸尘风速 Tốc độ gió hút bụi |
m/s |
25-30 |
吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi |
mm |
Φ 150 *5 |
机床外形尺寸 kích thước |
cm |
212*128*205 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
1950 |