MÁY PHAY MỘNG CNC MX3815C-K 数控铣榫机
品名 |
单位 |
MX3815C-K |
最大榫头宽度(水平) chiều rộng lớn nhất của mộng (nằm) |
mm |
140 |
最大榫头厚度(水平) chiều dày lớn nhất của mộng (Nằm) |
mm |
80 |
最大榫头宽度(垂直) chiều rộng lớn nhất của mộng (dọc) |
mm |
80 |
最大榫头厚度(垂直) chiều dày lớn nhất của mộng (dọc) |
mm |
80 |
圆榫头最大直径 Đường kính lớn nhất đầu mộng tròn |
mm |
Φ80 |
榫头最大深度 |
|
70 |
刀轴直径 Đường kính trục dao |
mm |
Φ 30 |
主轴转速 Tốc độ xoay trục chính |
r/min |
8500 |
主电机功率 Công suất |
kw |
3.0 |
X轴电机功率 công suất trục X |
KW |
1.0 |
Y轴电机功率 công suất trục Y |
KW |
1.0 |
工作台前倾斜 Độ nghiêng bàn làm việc |
Độ |
20° |
气源压力Áp suất không khí |
mpa |
0.6 |
机床外形尺寸 Kích thước |
cm |
215*130*178 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
1000 |