MÁY RIP SAW CƯA TRÒN TỰ ĐỘNG(dao dưới/Trục ép tư đông nâng hạ) QMJ163S/QMJ163S-T 自动纵切圆锯机(下轴式/压滚箱电动升
参数名称 |
单位 |
QMJ163S |
QMJ163S-T |
最大锯切厚度 Chiều dày cưa lớn nhất |
mm |
75 |
75 |
最短锯削长度 Chiều dài Cắt ngắn nhất |
mm |
120(khi rong 180) |
120(khi rong 180) |
喉深 họng sâu |
mm |
510 |
510 |
锯轴转速 tốc độ xoay chuyển cưa chính |
r/min |
4000 |
4000 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
r/min |
5-26 |
5-26 |
锯轴直径 Đường kính trục cưa |
mm |
Φ 50.8 |
Φ 50.8 |
锯片直径 Đường kính lưỡi cưa |
mm |
Φ 305~Φ355 |
Φ 305~Φ355 |
机床总功率 công suất máy |
KW |
9 |
9.37 |
主电机功率 công suất máy chủ |
KW |
7.5 |
7.5 |
送料电机 điện cơ đưa phôi |
KW |
1.5 |
1.5 |
压滚箱升降电机 Điện cơ trục lăn |
KW |
/ |
0.37 |
工作台尺寸 Quy cách bàn làm việc |
|
1760*920 |
1760*920 |
工作台离地高度 Khoan cách giữa bàn làm việc và mặt đất |
mm |
820 |
820 |
吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi |
mm |
Trên Φ 120 Dưới Φ 150 |
Trên Φ 120 Dưới Φ 150 |
机床外形尺寸 Kích thước |
mm |
200*116*138 |
200*116*138 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
1350 |
1350 |