Máy Rip Saw cưa tròn tự động((dao dưới/Trục ép tư đông nâng hạ)

Máy Rip Saw cưa tròn tự động((dao dưới/Trục ép tư đông nâng hạ)

Máy Rip Saw cưa tròn tự động((dao dưới/Trục ép tư đông nâng hạ)

Máy Rip Saw cưa tròn tự động((dao dưới/Trục ép tư đông nâng hạ)

Máy Rip Saw cưa tròn tự động((dao dưới/Trục ép tư đông nâng hạ)
Máy Rip Saw cưa tròn tự động((dao dưới/Trục ép tư đông nâng hạ)
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

MÁY RIP SAW CƯA TRÒN TỰ ĐỘNG(dao dưới/Trục ép tư đông nâng hạ) QMJ163S/QMJ163S-T 自动纵切圆锯机(下轴式/压滚箱电动升

MÁY RIP SAW CƯA TRÒN TỰ ĐỘNG(dao dưới/Trục ép tư đông nâng hạ) QMJ163S/QMJ163S-T 自动纵切圆锯机(下轴式/压滚箱电动升

Mã sản phẩm: QMJ163S/ QMJ163S-T
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 930
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

参数名称

单位

QMJ163S

QMJ163S-T

最大锯切厚度

Chiều dày cưa lớn nhất

mm

75

75

最短锯削长度

Chiều dài Cắt  ngắn nhất

mm

120(khi rong 180)

120(khi rong 180)

喉深 họng sâu

mm

510

510

锯轴转速 tốc độ xoay chuyển cưa chính

r/min

4000

4000

送料速度  Tốc độ đưa phôi

r/min

5-26

5-26

锯轴直径 Đường kính trục cưa

mm

Φ 50.8

Φ 50.8

锯片直径 Đường kính lưỡi cưa

mm

Φ 305~Φ355

Φ 305~Φ355

机床总功率 công suất máy

KW

9

9.37

主电机功率 công suất máy chủ

KW

7.5

7.5

送料电机 điện cơ đưa phôi

KW

1.5

1.5

压滚箱升降电机  Điện cơ trục lăn

KW

/

0.37

工作台尺寸 Quy cách bàn làm việc

 

1760*920

1760*920

工作台离地高度

Khoan cách giữa bàn làm việc và mặt đất

mm

820

820

吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi

mm

Trên Φ 120

Dưới Φ 150

Trên Φ 120

Dưới Φ 150

机床外形尺寸  Kích  thước

mm

200*116*138

200*116*138

机床重量   Trọng lượng

kg

1350

1350

Sản phẩm cùng loại
backtop