MJ 162 - C 自动多片纵锯机(下轴式) Máy Rip Saw nhiều lưỡi (Dao dưới)
品名 |
单位 |
MJ162 C |
最大锯削宽度 Chiều rộng bào lớn nhấ t |
mm |
200 |
最大锯削厚度 Chiều dày bào lớn nhất |
mm |
75 |
最小锯削厚度 Chiều dày bào nhỏ nhất |
mm |
10 |
最短加工长度 – Chiều dài gia công ngắn nhất |
mm |
200 |
锯轴转速 Tốc độ trục cưa |
m/min |
4500 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
9~24 |
锯轴直径 Đường kính trục cưa |
mm |
Φ 50 |
轴套直径 Đường kính trục bao |
mm |
Φ 70 |
锯片直径 Đường kính lưỡi cưa |
mm |
Φ255 ~ Φ305 |
机床总功率 Tổng công suất |
KW |
25 |
工作台尺寸 qui cách bàn làm |
mm |
1845*270 |
吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi |
mm |
Trên 120*2 Dưới 150*1 |
机床外形尺寸Kích thước |
cm |
2250*1060*1460 |
机床重量 Trọng lượng |
Kg |
1750 |