MJ 162 - CD 自动多片纵锯机(双下锯)Máy Rip Saw nhiều lượi tự động (2 dao dưới)
品名 |
单位 |
MJ162 CD |
最大加工宽度 Chiều rộng bào lớn nhấ t |
mm |
200 |
最大加工厚度 Chiều dày gia công lớn nhất |
mm |
90 |
最短加工长度 – Chiều dài gia công ngắn nhất |
mm |
400 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
6-24 |
锯轴键槽 |
mm |
10*2 |
锯轴直径 Đường kính trục cưa |
mm |
Φ 50 |
锯轴转速 Tốc độ trục cưa |
m/min |
4500 |
副锯片直径 Đường kính cưa phụ |
mm |
Φ180-Φ200 |
主锯片直径 Đường kính lưỡi cưa |
mm |
Φ250-Φ320 |
电机功率 Tổng công suất |
KW |
32.82 |
副锯电机 Điện cơ trục cưa phụ |
KW |
11 |
主锯电机 Điện cơ trục cưa chính |
KW |
18.5 |
主锯升降 Điện cơ nâng đỡ cưa chính |
KW |
0.37 |
送料电机 Điện cơ đưa phôi |
KW |
2.2 |
横梁升降电机 Điện cơ xà ngang nâng đỡ |
KW |
0.75 |
吸尘口尺寸 Đường kính ống hút bụi |
mm |
3*Φ150 |
工作台离地高度 Khoan cách giữa bàn làm việc và mặt đất |
mm |
860 |
机床外形尺寸Kích thước |
cm |
296*146*162 |
机床重量 Trọng lượng |
Kg |
2250 |