MJ 263 S 自动上下多片纵锯机(短料型)Máy Rip Saw dao trên dưới nhiều lưỡi tự động(dạng phôi ngắn)
品名 |
单位 |
MJ263S |
最大加工宽度 Chiều rộng gia công lớn nhấ t |
mm |
300 |
最大加工厚度 Chiều dày gia công lớn nhấ t |
mm |
75 |
最小加工厚度 Chiều dày gia công nhỏ nhấ t |
mm |
25 |
最短工件长度(连续/断续) Chiều dài phôi ngắn nhất( lien tục/gian đoạn) |
mm |
350/530 |
锯轴转速 tốc độ xoay chuyển trục cưa |
r/min |
4500 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
r/min |
6-24 |
锯轴直径 Đường kính trục cưa |
mm |
Φ 50 |
锯轴键宽 |
mm |
12 |
上锯片直径 Đường kính lưỡi cưa trên |
|
Φ 160 – Φ180 |
下锯片直径 Đường kính lưỡi cưa dưới |
|
Φ160 – Φ 200 |
机床总功率 Tổng công suất |
KW/Hp |
43.45 |
上锯轴电机 Điện cơ trục cưa trên |
KW/Hp |
18.5 |
下锯轴电机 Điện cơ trục cưa dưới |
KW/Hp |
22 |
送料电机 Điện cơ đưa phôi |
KW/Hp |
22 |
横梁升降电机 Điện cơ xà ngang nâng đỡ |
KW/Hp |
0.75 |
工作台离地高度 Khoan cách giữa bàn làm việc và mặt đất |
mm |
860 |
吸尘口尺寸 Đường kính ống hút bụi |
mm |
4 –Φ140 |
机床外形尺寸Kích thước |
cm |
275x130x162 |
机床重量 Trọng lượng |
Kg |
2350 |