MJ 264 - C 自动上下多片纵锯机 Máy Rip Saw dao trên dưới tự động
品名 |
单位 |
MJ264C |
最大锯切宽度 Chiều rộng cưa lớn nhấ t |
mm |
450 |
加工厚度 Chiều dày gia công |
mm |
40-70 |
最短加工长度Chiều dài phôi ngắn nhất |
mm |
600 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
r/min |
6-24 |
锯轴转速 tốc độ xoay chuyển trục cưa |
mm |
4500 |
锯轴直径 Đường kính trục cưa |
mm |
Φ 60 |
锯轴键宽 |
mm |
12 |
上锯片直径 Đường kính lưỡi cưa trên |
mm |
Φ 160 |
下锯片直径 Đường kính lưỡi cưa dưới |
mm |
Φ 160 |
机床总功率 Tổng công suất |
KW/Hp |
64.75 |
上锯轴电机 Điện cơ trục cưa trên |
KW/Hp |
30 |
下锯轴电机 Điện cơ trục cưa dưới |
KW/Hp |
30 |
送料电机 Điện cơ đưa phôi |
KW/Hp |
4 |
升降电机 Điện cơ nâng đỡ |
KW/Hp |
0.75 |
压料轮尺寸 kích thước trục ép phôi |
mm |
Φ 140 x Φ 35 |
吸尘口尺寸 Đường kính ống hút bụi |
mm |
4 - Φ 140 |
工作高度 Chiều cao bàn làm việc |
mm |
860 |
机床外形尺寸Kích thước |
cm |
285 x 158 x 162 |
机床重量 Trọng lượng |
Kg |
2800 |