ML 9320 - M 高速三轴联合刨锯机 Máy bào cưa liên hợp 3 trục cao tốc
品名 |
单位 |
ML9320M |
最大加工宽度 (刀具外径Φ 125) Chiều rộng gia công lớn nhấ t(ĐK ngoai dao cụ) |
mm |
200 |
加工厚度 Chiều dày gia công |
mm |
10-75 |
下刀最大刨削量 lượng bào dao dưới lớn nhất |
mm |
5 |
上刀最大刨削量 lượng bào dao trên lớn nhất |
mm |
6 |
活动台最大升降幅度 |
mm |
5 |
活动导向条最大移动量 |
r/mm |
5 |
刨刀轴转速 Tốc độ xoay trục dao bào |
r/mm |
6000 |
下锯轴转速tốc độ xoay chuyển trục cưa dưới |
r/mm |
4500 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
10-45 |
主轴直径 Đường kinh trục chính |
mm |
Φ 40 |
装刀直径 ĐK lắp dao 下水平刀 Dao thẳng dưới |
mm |
Φ 105 - Φ 125 |
上水平刀 Dao thẳng trên |
mm |
Φ 105 - Φ 150 |
下锯轴 Trụ cứa dưới |
mm |
Φ 125 - Φ 250 |
机床总功率 Tổng công suất |
KW |
32.05 |
下水平刀 Dao thẳng dưới |
KW |
4.0 |
上水平刀 Dao thẳng trên |
KW |
5.5 |
下锯轴 Trụ cứa dưới |
KW |
18.5 |
送料电机 Điện cơ đưa phôi |
KW |
2.2 |
升降电机 Điện cơ nâng đỡ |
KW |
0.75 |
侧向链式输送机 băng tải xich bên cạnh |
KW |
1.1 |
压料轮尺寸 kích thước trục ép phôi |
mm |
Φ 140 x Φ 35 x 50 |
吸尘口尺寸 Đường kính ống hút bụi |
mm |
3- Φ120 |
气源压力 áp suất không khí |
Mpa |
0.4~0.6 |
机床外形尺寸Kích thước |
cm |
390 x 160 x 155 |
机床重量 Trọng lượng |
Kg |
2500 |