MX3768 - C 母榫作榫机 Máy đánh mộng âm
参数名称 |
单位 |
MX3768C |
最大铣榫宽度 chiều rộng lớn nhất của mộng |
mm |
100(Khe dài) |
最大榫头深度 chiều sâu lớn nhất của mộng |
mm |
70(Thường dùng50) |
最大榫头厚度 chiều dày lớn nhất của mộng |
mm |
16 |
刀轴转速 Vòng xoay trục dao |
r/min |
9500 |
刀轴直径 Đường kính trục dao |
mm |
φ16(12.7) |
台面倾角 Gốc nghie6g bàn làm việc |
Độ° |
摆50-200次/分 |
主电机功率 Công suất |
kw |
1.5 |
送料电机 Công suất đưa phôi |
kw |
1.5(摆动) |
气源压力Áp suất không khí |
mpa |
0.6-0.70 |
机床外形尺寸 Kích thước |
mm |
1530*1200*1180 |
装箱尺寸 Kích thước đóng gói |
mm |
1650*1300*1450 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
650 |