MXK 3812 - A 数控自动双端铣榫机 Máy phay tiện 2 đầu CNC
参数名称 |
单位 |
MXK 3812A |
MXK 3820A |
加工长度 Chiều dài gia công |
mm |
250-1200 |
250-2200 |
加工宽度 Chiều rộng gia công |
mm |
10-115 |
10-115 |
加工厚度 Chiều dày gia công |
mm |
10-60 |
10-60 |
最大榫头长度 chiều dài lớn nhất của mộng |
mm |
70 |
70 |
铣榫转速 Vòng xoay phay mộng |
r/min |
12000 |
12000 |
铣轴直径 đường kính trục phay |
mm |
Φ 30 |
Φ 30 |
机床总功率 công suất máy |
KW |
11.4 |
11.4 |
铣轴电机功率 Công suất điện cơ trục phay |
KW |
3.7x2 |
3.7x2 |
X轴电机功率 công suất trục X |
KW |
1.0x2 |
1.0x2 |
X轴电机功率 công suất trục Y |
KW |
1.0x2 |
1.0x2 |
X轴倾斜角度 Gốc độ nghiêng trục X |
Độ |
-5°- +15° |
-5°- +15° |
Y轴倾斜角度 Gốc độ nghiêng trục Y |
Độ |
|
|
吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi |
mm |
Φ 100 x2 |
Φ 100 x2 |
机床外形尺寸 Kích thước |
cm |
265x140x170 |
350x140x170 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
1950 |
2350 |