QMB 204 - H 双面木工刨床 Máy bào 2 mặt tự động
序号 |
参数名称 |
单位 |
QMB204S-K QMB204S-H |
1 |
加工宽度 (Chiều rộng gia công) |
mm |
405 |
2 |
加工厚度 (Chiều dày gia công) |
mm |
10~170 |
3 |
最大刨削量 (Chiều sâu cắt lớn nhất) |
mm |
上5/下3 |
4 |
最短刨削长度 (Chiều dài bào ngắn nhất) |
mm |
100 |
5 |
刀轴转速 ( Tốc độ trục dao) |
r/min |
5000 |
6 |
刀轴直径 (Đường kinh trục dao) |
mm |
φ90 |
7 |
送料速度 (Tốc độ đưa phôi) |
m/min |
5.3~20 |
8 |
每轴刀片数(số lượng dao của mổi trục) |
|
3 |
9 |
电机功率上刨刀(Công suấy dao trên) |
kW/Hp |
7.5/10 |
|
电机功率下刨刀(Công suấy dao dưới) |
kW/Hp |
4.0/5.5 |
|
送料电机 (Công suất máy đưa phôi) |
kW/Hp |
2.2/3 |
|
升降电机(Công suất nân hạ) |
kW/Hp |
0.37/0.5 |
10 |
吸尘口直径(ĐK họng hút bụi) |
mm |
Φ150 |
11 |
刀片规格(qui cách dao) |
mm |
T上410/ D下470*30*3 |
12 |
机床外形尺寸 (kích thước máy) |
cm |
250*95*178 |
13 |
装箱尺寸(Quy cách đóng gói) |
cm |
255*110*194 |
14 |
机床重量(Trọng lượng) |
kg |
2500 |