QMB 205 - B 双面木工刨床(短料型)Máy bào 2 mặt (phôi ngắn)
序号 |
参数名称 |
单位 |
QMB205B |
1 |
最大加工宽度(Chiều rộng gia công lớn nhất) |
mm |
500 |
2 |
最大加工厚度(Chiều dày gia công lớn nhất) |
mm |
170 |
3 |
最小加工厚度(Chiều dày gia công lớn nhất) |
mm |
8 |
4 |
最短刨削长度 (Chiều dài bào ngắn nhất) |
mm |
250 |
5 |
刀轴转速 ( Tốc độ trục dao) |
r/min |
5000 |
6 |
送料速度 (Tốc độ đưa phôi) |
m/min |
5-20 |
7 |
切削圆直径(ĐK lưỡi cắt) |
mm |
Φ101 |
8 |
机床总功率 (Tổng công suất) |
kW |
16 |
|
上刨刀电机 (Điện cơ dao bào trên) |
kW |
7.5 |
|
下刨刀电机(điện cơ dao bào dưới) |
kW |
5.5 |
|
送料电机 (Điện cơ đưa phôi) |
kW |
2.2 |
|
升降电机(Điện cơ nâng hạ) |
kW |
0.75 |
9 |
刨刀片规格(Quy cách dao) |
mm |
510*30*3 |
10 |
吸尘口直径 (ĐK họng hút bụi) |
mm |
Φ150*2 |
11 |
机床外形尺寸(kích thước máy) |
cm |
228*113*158 |
12 |
机床重量(Trọng lượng máy) |
kg |
2550 |