QMB 206 - F 双面木工刨床 Máy bào 2 mặt
型号及规格 |
QMB206F-K/-H |
QMB204F-K/-H |
加工宽度 mm (Chiều rộng gia công) |
630 |
450 |
加工厚度 mm (Chiều dày gia công) |
10~170 |
10~170 |
最大刨削量 mm (Bào lớn nhất) |
上5/下3 |
上5/下3 |
最短刨削长度 mm (Chiều dài ngắn nhất) |
310 |
310 |
刀轴转速 r/min (Tốc độ trục dao) |
4800 |
4800 |
刀轴直径 mm (Đường kính trục dao) |
φ125 |
φ125 |
送料速度 m/min(Tốc độ đưa phôi) |
5.3~20 |
5.3~20 |
每轴刀片数 (Số lượng dao mỗi trục) |
4 |
4 |
电机功率 上刨刀 kW/HP Công suất dao trên |
11/15 |
7.5/10 |
下刨刀 kW/HP Công suất dao dưới |
7.5/10 |
5.5/7.5 |
送料电机 (Điện cơ đưa phôi) |
2.2/3 |
2.2/3 |
升降电机(Điện cơ nâng hạ) |
0.75/1 |
0.37/0.5 |
吸尘口直径 mm (ĐK họng hút bụi) |
φ150 |
φ150 |
刀片规格 mm (Quy cách dao) |
640*38*6 |
450*30*4 |
机床外形尺寸 mm (Quy cách máy) |
2920*1180*1830 |
2790*990*1780 |
机床重量 kg (Trọng lượng) |
3200 |
2600 |