Máy bào 3 mặt

Máy bào 3 mặt

Máy bào 3 mặt

Máy bào 3 mặt

Máy bào 3 mặt
Máy bào 3 mặt
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

QMB 3010 - GH 高速三面木工刨床(三轴)Máy bào 3 mặt cao tốc

QMB 3010 - GH 高速三面木工刨床(三轴)Máy bào 3 mặt cao tốc

Mã sản phẩm: QMB3010-GH
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1190
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

QMB3010GH

最大刨宽度(Bào rộng lớn nhất)

mm

100

最小刨宽度(Bào rộng nhỏ nhất)

mm

25

最大刨厚度(Bào sâu lớn nhất)

mm

60

最小刨厚度(Bào sâu nhỏ nhất)

mm

10

最短加工长度(连续/断料)

(Chiều dài ngắn nhất liên tục/gián đoạn)

mm

300/500

活动工作台升降幅度 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc)

mm

6

活动导向条移动量(Tốc độ di chuyển)

mm

6

下刀轴转速 (Tốc độ xoay dao dưới)

r/min

6800

左右立刀轴转速 (Tốc độ xoay dao trái phải)

r/min

10000

送料速度 (Tốc độ đưa phôi)

m/mm

10-60

刀轴数/直径(số lượng trục dao/Đường kính)

根/mm

3-¢40

装刀直径(下刀轴)(Đường kính lấp dao)-dưới

mm

¢110-¢125

(下刀轴)边刀 dao dưới bên hong

mm

¢152

左右立刀轴(trục dao đứng trái phải)

mm

¢110-¢140

机床总功率(Công suất máy)

KW

11.15

下刀轴 Dao dưới

KW

3.0

左刀轴 Dáo trái

KW

2.2

右刀轴 Dao phải

KW

2.2/3.0(chọn)

送料电机(trục đưa phôi)

KW

3.0

升降电机(nâng hạ)

KW

0.75

汽源压力(khí nén)

mpa

0.6

送料辊直径( Đường kính trục đưa phôi)

mm

¢140*¢35*50

吸尘口直径 (ĐK họng hút bụi)

mm

3-¢120

机床外形尺寸(Quy cách máy)

cm

190*138*149

机床重量 kg (Trọng lượng)

kg

1750

Sản phẩm cùng loại
backtop