QMB 3010 - GH 高速三面木工刨床(三轴)Máy bào 3 mặt cao tốc
品名 |
单位 |
QMB3010GH |
最大刨宽度(Bào rộng lớn nhất) |
mm |
100 |
最小刨宽度(Bào rộng nhỏ nhất) |
mm |
25 |
最大刨厚度(Bào sâu lớn nhất) |
mm |
60 |
最小刨厚度(Bào sâu nhỏ nhất) |
mm |
10 |
最短加工长度(连续/断料) (Chiều dài ngắn nhất liên tục/gián đoạn) |
mm |
300/500 |
活动工作台升降幅度 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc) |
mm |
6 |
活动导向条移动量(Tốc độ di chuyển) |
mm |
6 |
下刀轴转速 (Tốc độ xoay dao dưới) |
r/min |
6800 |
左右立刀轴转速 (Tốc độ xoay dao trái phải) |
r/min |
10000 |
送料速度 (Tốc độ đưa phôi) |
m/mm |
10-60 |
刀轴数/直径(số lượng trục dao/Đường kính) |
根/mm |
3-¢40 |
装刀直径(下刀轴)(Đường kính lấp dao)-dưới |
mm |
¢110-¢125 |
(下刀轴)边刀 dao dưới bên hong |
mm |
¢152 |
左右立刀轴(trục dao đứng trái phải) |
mm |
¢110-¢140 |
机床总功率(Công suất máy) |
KW |
11.15 |
下刀轴 Dao dưới |
KW |
3.0 |
左刀轴 Dáo trái |
KW |
2.2 |
右刀轴 Dao phải |
KW |
2.2/3.0(chọn) |
送料电机(trục đưa phôi) |
KW |
3.0 |
升降电机(nâng hạ) |
KW |
0.75 |
汽源压力(khí nén) |
mpa |
0.6 |
送料辊直径( Đường kính trục đưa phôi) |
mm |
¢140*¢35*50 |
吸尘口直径 (ĐK họng hút bụi) |
mm |
3-¢120 |
机床外形尺寸(Quy cách máy) |
cm |
190*138*149 |
机床重量 kg (Trọng lượng) |
kg |
1750 |