Máy bào 4 mặt cao tốc

Máy bào 4 mặt cao tốc

Máy bào 4 mặt cao tốc

Máy bào 4 mặt cao tốc

Máy bào 4 mặt cao tốc
Máy bào 4 mặt cao tốc
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

QMB 4012 D-GH 高速四面刨(短料)Máy bào 4 mặt cao tốc (phôi ngắn)

QMB 4012 D-GH 高速四面刨(短料)Máy bào 4 mặt cao tốc (phôi ngắn)

Mã sản phẩm: QMB4012D-GH
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1195
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

QMB4012D-GH

最大刨宽度(Bào rộng lớn nhất)

mm

120

最小刨宽度(Bào rộng nhỏ nhất)

mm

20

最大刨厚度(Bào sâu lớn nhất)

mm

100

最小刨厚度(Bào sâu nhỏ nhất)

mm

8

最短刨削长度(连续)

(Chiều dài ngắn nhất liên tục)

mm

150

活动工作台移动量 (Tốc độ di chuyển BLV )

mm

5

活动限位条移动量 (Tốc độ di chuyển giới hạn )

 

5

刀轴转速 (Tốc độ xoay dao)

r/mm

8000

送料速度 (Tốc độ đưa phôi)

m/mm

10-50

刀轴直径(Đường kính trục dao)

mm

¢40

装刀直径 –上水平刀(边刀)Dao thẳng(Dao cạnh)

mm

¢100 (cạnh ¢125)

右立刀(dao đứng phải)

mm

¢100-¢125

左立刀(dao đứng trái)

mm

¢115-¢165

上水平刀(dao thẳng)

mm

¢105 - ¢150

电机总功率(Tổng công suất máy)

KW

21.85

电机功率  下水平刀   (Công suất)

KW

3.0

右立刀(dao đứng phải)

KW

3.0

左立刀(dao đứng trái)

KW

3.0

上水平刀(dao thẳng)

KW

4.0

送料电机(trục đưa phôi)

KW

5.5

升降电机(nâng hạ)

KW

0.75

侧向链式输送机

KW

1.1

纵向电机

KW

0.75

横向电机

KW

0.75

吸尘口直径 (ĐK họng hút bụi)

mm

4-¢120

机床外形尺寸 (Quy cách máy)

cm

565 * 232*148

机床重量 kg (Trọng lượng)

kg

2600

Sản phẩm cùng loại
backtop