Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt
Máy bào 4 mặt
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

QMB 4012 - E 四面木工刨床(五轴)Máy bào 4 mặt (5 trục)

QMB 4012 - E 四面木工刨床(五轴)Máy bào 4 mặt (5 trục)

Mã sản phẩm: QMB 4012 - E
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 824
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

QMB4012-E

最短刨削长度(不连续送料)Phôi bào ngắn nhất(không liên tục đưa phôi)

mm

530

(连续送料) đưa phôi lien tục

mm

300

最大刨削宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng lớn nhất

mm

125

最小刨削宽度(刀具外径φ125) Bào chiều rộng nhỏ nhất

mm

20

最大刨削厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất

mm

100

最小刨削厚度(刀具外径φ125) Bào chiều dày nhỏ nhất

mm

8

活动工作台升降幅度 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc)

mm

6

活动导向条移动量(Tốc độ di chuyển)

mm

5

送料辊直径( Đường kính trục đưa phôi)

mm

φ140

送料速度Tốc độ đưa phôi

m/min

8~33

刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay

r/min

6800

刀轴轴向移动量Trụ dao di đông

 

 

前下刀轴 Dao dưới trước

mm

10

左、右立刀轴 Dao đứng trái phải

mm

30

上刀轴 Trục dao trên

mm

10

后下刀轴. Trục dao dưới sau

mm

10

刀具旋转直径 Đường kính dao

 

 

前下刀轴(平刀) Dao dưới trước(dao thẳng)

mm

φ125

前下刀轴(侧刀外径×厚度) Dao dưới trước(ĐK ngoài x độ dày)

mm

φ152×12

左、右立刀轴 Dao đứng trái phải

mm

φ115~φ170

上刀轴 Trục dao trên

mm

φ105~φ150

后下刀轴 Trục dao dưới sau

mm

φ105~φ150

电机功率 Công suất

 

 

前下刀轴. Dao dưới trước

kW

3.0

右立刀轴 Dao đứng phải

kW

3.0

左立刀轴 Dao đứng trái

kW

3.0

上刀轴 Trục dao trên

kW

4.0

后下刀轴 Trục dao dưới sau

kW

4.0

送料电机 Điện cơ đưa phôi

kW

3.0

升降电机 điện cơ nâng hạ

kW

0.75

外形尺寸 Kích thước

cm

285×135×155

机床重量 Trọng lượng

kg

2450

Sản phẩm cùng loại
backtop