QMB 4012 - E 四面木工刨床(五轴)Máy bào 4 mặt (5 trục)
品名 |
单位 |
QMB4012-E |
最短刨削长度(不连续送料)Phôi bào ngắn nhất(không liên tục đưa phôi) |
mm |
530 |
(连续送料) đưa phôi lien tục |
mm |
300 |
最大刨削宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng lớn nhất |
mm |
125 |
最小刨削宽度(刀具外径φ125) Bào chiều rộng nhỏ nhất |
mm |
20 |
最大刨削厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất |
mm |
100 |
最小刨削厚度(刀具外径φ125) Bào chiều dày nhỏ nhất |
mm |
8 |
活动工作台升降幅度 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc) |
mm |
6 |
活动导向条移动量(Tốc độ di chuyển) |
mm |
5 |
送料辊直径( Đường kính trục đưa phôi) |
mm |
φ140 |
送料速度Tốc độ đưa phôi |
m/min |
8~33 |
刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay |
r/min |
6800 |
刀轴轴向移动量Trụ dao di đông |
|
|
前下刀轴 Dao dưới trước |
mm |
10 |
左、右立刀轴 Dao đứng trái phải |
mm |
30 |
上刀轴 Trục dao trên |
mm |
10 |
后下刀轴. Trục dao dưới sau |
mm |
10 |
刀具旋转直径 Đường kính dao |
|
|
前下刀轴(平刀) Dao dưới trước(dao thẳng) |
mm |
φ125 |
前下刀轴(侧刀外径×厚度) Dao dưới trước(ĐK ngoài x độ dày) |
mm |
φ152×12 |
左、右立刀轴 Dao đứng trái phải |
mm |
φ115~φ170 |
上刀轴 Trục dao trên |
mm |
φ105~φ150 |
后下刀轴 Trục dao dưới sau |
mm |
φ105~φ150 |
电机功率 Công suất |
|
|
前下刀轴. Dao dưới trước |
kW |
3.0 |
右立刀轴 Dao đứng phải |
kW |
3.0 |
左立刀轴 Dao đứng trái |
kW |
3.0 |
上刀轴 Trục dao trên |
kW |
4.0 |
后下刀轴 Trục dao dưới sau |
kW |
4.0 |
送料电机 Điện cơ đưa phôi |
kW |
3.0 |
升降电机 điện cơ nâng hạ |
kW |
0.75 |
外形尺寸 Kích thước |
cm |
285×135×155 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
2450 |