Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt
Máy bào 4 mặt
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

QMB 4018 - A 四面木工刨床 Máy bào 4 mặt

QMB 4018 - A 四面木工刨床 Máy bào 4 mặt

Mã sản phẩm: QMB 4018-A
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1522
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

QMB4018-A

最大刨削宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng lớn nhất

mm

180

最小刨削宽度Bào chiều rộng nhỏ nhất

mm

20

最大刨削厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất

mm

110

最小刨削厚度Bào chiều dày nhỏ nhất

mm

8

最短刨削长度(不连续送料)Phôi bào ngắn nhất(không liên tục đưa phôi)

 

500

(连续送料) đưa phôi lien tục

 

250

活动工作台升降幅度 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc)

mm

6

活动导向条移动量(Tốc độ di chuyển)

mm

5

送料辊直径( Đường kính trục đưa phôi)

mm

φ140

送料速度Tốc độ đưa phôi

m/min

8~33

第一下刀轴转速

 

 

其余刀轴转速.

r/min

6800

刀轴轴向移动量Trụ dao di đông

r/min

8000

前下刀轴 Dao dưới trước

mm

10

左、右立刀轴 Dao đứng trái phải

mm

30

上刀轴 Trục dao trên

mm

10

刀具旋转直径 Đường kính trục dao xoay

 

 

前下刀轴(平刀) Dao dưới trước(dao thẳng)

mm

φ125

下刀轴(侧刀外径×厚度) Dao dưới (ĐK ngoài x độ dày)

mm

φ152×12

左、右立刀轴 Dao đứng trái phải

mm

φ115~φ170

上刀轴 Trục dao trên

mm

φ105~φ150

电机功率

 

 

下刀轴. Dao dưới trước

kW

 4.0

右立刀轴 Dao đứng phải

kW

 4.0

左立刀轴 Dao đứng trái

kW

 4.0

上刀轴 Trục dao trên

kW

5.5

送料电机 Điện cơ đưa phôi

kW

3.0

升降电机 điện cơ nâng hạ

kW

0.75

气源压力 Lực ép

MPa

 0.25~0.6

压缩空气需要量 Khí nén

m3/min

0.15

外形尺寸Kích thước máy

cm

293×148×160

机床重量 trọng lượng

kg

2500

Sản phẩm cùng loại
backtop