QMB 4018 - A 四面木工刨床 Máy bào 4 mặt
品名 |
单位 |
QMB4018-A |
最大刨削宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng lớn nhất |
mm |
180 |
最小刨削宽度Bào chiều rộng nhỏ nhất |
mm |
20 |
最大刨削厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất |
mm |
110 |
最小刨削厚度Bào chiều dày nhỏ nhất |
mm |
8 |
最短刨削长度(不连续送料)Phôi bào ngắn nhất(không liên tục đưa phôi) |
|
500 |
(连续送料) đưa phôi lien tục |
|
250 |
活动工作台升降幅度 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc) |
mm |
6 |
活动导向条移动量(Tốc độ di chuyển) |
mm |
5 |
送料辊直径( Đường kính trục đưa phôi) |
mm |
φ140 |
送料速度Tốc độ đưa phôi |
m/min |
8~33 |
第一下刀轴转速 |
|
|
其余刀轴转速. |
r/min |
6800 |
刀轴轴向移动量Trụ dao di đông |
r/min |
8000 |
前下刀轴 Dao dưới trước |
mm |
10 |
左、右立刀轴 Dao đứng trái phải |
mm |
30 |
上刀轴 Trục dao trên |
mm |
10 |
刀具旋转直径 Đường kính trục dao xoay |
|
|
前下刀轴(平刀) Dao dưới trước(dao thẳng) |
mm |
φ125 |
下刀轴(侧刀外径×厚度) Dao dưới (ĐK ngoài x độ dày) |
mm |
φ152×12 |
左、右立刀轴 Dao đứng trái phải |
mm |
φ115~φ170 |
上刀轴 Trục dao trên |
mm |
φ105~φ150 |
电机功率 |
|
|
下刀轴. Dao dưới trước |
kW |
4.0 |
右立刀轴 Dao đứng phải |
kW |
4.0 |
左立刀轴 Dao đứng trái |
kW |
4.0 |
上刀轴 Trục dao trên |
kW |
5.5 |
送料电机 Điện cơ đưa phôi |
kW |
3.0 |
升降电机 điện cơ nâng hạ |
kW |
0.75 |
气源压力 Lực ép |
MPa |
0.25~0.6 |
压缩空气需要量 Khí nén |
m3/min |
0.15 |
外形尺寸Kích thước máy |
cm |
293×148×160 |
机床重量 trọng lượng |
kg |
2500 |