Máy bào 4 mặt cao tốc

Máy bào 4 mặt cao tốc

Máy bào 4 mặt cao tốc

Máy bào 4 mặt cao tốc

Máy bào 4 mặt cao tốc
Máy bào 4 mặt cao tốc
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

QMB 4018 A-GH 高速四轴四面木工刨床 Máy bào 4 mặt 4 rtu5c cao tốc

QMB 4018 A-GH 高速四轴四面木工刨床 Máy bào 4 mặt 4 rtu5c cao tốc

Mã sản phẩm: QMB 4018 A-GH
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1348
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

QMB4018A- GH

最大加工宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng lớn nhất

mm

180

最小加工宽度(刀具外径φ125) Bào chiều rộng nhỏ nhất

mm

20

最大加工厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất

mm

100

最小加工厚度(刀具外径φ125) Bào chiều dày nhỏ nhất

mm

8

最短加工长度(连/断)

mm

230/480

活动台移动量 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc)

mm

6

活动限条移动量(Tốc độ di chuyển)

mm

5

刀轴数/直径số lượng dao/đường kính

mm

4-φ40

刀轴转数 số vòng xoay

r/mm

8000

送料速度 (Tốc độ đưa phôi)

m/min

10-45

刀轴直径(Đường kính trục dao) 下水平刀   (Công suất)

mm

φ125φ152(Cạnh)

右立刀(dao đứng phải)

mm

φ115φ170

左立刀(dao đứng trái)

mm

φ115φ170

上水平刀(dao thẳng)

mm

φ125φ150

电机功率 Công suất

kw

27

电机功率  下水平刀   (Công suất)

kw

4

右立刀(dao đứng phải)

kw

4

左立刀(dao đứng trái)

kw

5.5

上水平刀(dao thẳng)

kw

7.5

送料电机(trục đưa phôi)

kw

3

升降电机(nâng hạ)

kw

0.75

纵向电机 mô tơ dọc

kw

1.5

横向电机 mô tơ ngang

kw

0.75

压料轮规格 quy cách trục ép phôi

mm

φ140*φ35*50

吸尘口直径 (ĐK họng hút bụi)

mm

4-φ120

机床外形尺寸 (Quy cách máy)

Cm

256x150x156

机床重量 kg (Trọng lượng)

kg

2600

Sản phẩm cùng loại
backtop