QMB 4020 - FT 四面木工刨床(六轴)Máy bào 4 mặt (6 trục)
品名 |
单位 |
QMB4020FT |
最大刨削宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng lớn nhất |
mm |
200 |
最小刨削宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng nhỏ nhất |
mm |
20 |
最大刨削厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất |
mm |
125 |
最小刨削厚度(刀具外径φ125)Bào chiều dày nhỏ nhất |
mm |
8 |
最短刨削长度(不连续送料)Phôi bào ngắn nhất(không liên tục đưa phôi) |
mm |
600 |
最短刨削长度(连续送料)Phôi bào ngắn nhất(liên tục đưa phôi) |
mm |
250 |
活动工作台最大升降幅度(phạm vi nâng hạ bàn làm việc) |
mm |
6 |
活动导向板最大移动量(Tốc độ di chuyển) |
mm |
5 |
送料轮直径( Đường kính trục đưa phôi) |
mm |
Φ140 |
送料速度Tốc độ đưa phôi |
m/min |
8~33 |
刀轴转速Tốc độ trục dao xoay |
r/min |
6800 |
刀轴直径Đường kính trục dao) |
mm |
Φ40 |
刀具旋转直径 平刨刀轴平刀Dao thẳng |
mm |
Φ125 |
平刨刀轴(底角刀)外径×厚度Trục dao(dao dưới) ĐK ngoài x dày |
mm |
Φ152x12 |
左、右立刀轴Trục dao trái,phải |
mm |
Φ110~Φ180 |
第一、第二上刀轴Trục dao trên loại 1 loại 2 |
mm |
Φ110~Φ180 |
后下刀轴Trục dao dưới sau |
mm |
Φ110~Φ180 |
电机功率(380V 50Hz) |
|
|
平刨刀轴Dao dưới trước |
kW |
5,5 |
右立刀轴. Dao đứng phải |
kW |
5,5 |
左立刀轴.Dao đứng trái |
kW |
5,5 |
第一上刀轴 Trục dao trên 1 |
kW |
7,5 |
第二上刀轴Trục dao trên 2 |
kW |
5,5 |
后下刀轴Trục dao dưới sau |
kW |
5,5 |
送料电机 Điện cơ đưa phôi |
kW |
4,0 |
升降电机 điện cơ nâng hạ |
kW |
0,75 |
气源压力 Lực ép |
MPa |
0,6 |
压缩空气需要量 Lượng sức ép cần |
m³/min |
0,15 |
吸尘系统空气需要量Không khí hệ thống hút bui cần |
m³/min |
180 |
吸尘系统空气风速 Gió hệ thống hút bụi cần |
m/s |
0-35 |
外形尺寸Kích thước máy |
mm |
4000x1580x1650 |
机床重量 trọng lượng |
kg |
3800 |