Máy bào 4 mặt (6 trục)

Máy bào 4 mặt (6 trục)

Máy bào 4 mặt (6 trục)

Máy bào 4 mặt (6 trục)

Máy bào 4 mặt (6 trục)
Máy bào 4 mặt (6 trục)
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

QMB 4020 - FT 四面木工刨床(六轴)Máy bào 4 mặt (6 trục)

QMB 4020 - FT 四面木工刨床(六轴)Máy bào 4 mặt (6 trục)

Mã sản phẩm: QMB 4020-FT
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1409
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

QMB4020FT

最大刨削宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng lớn nhất

mm

200

最小刨削宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng nhỏ nhất

mm

20

最大刨削厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất

mm

125

最小刨削厚度(刀具外径φ125)Bào chiều dày nhỏ nhất

mm

8

最短刨削长度(不连续送料)Phôi bào ngắn nhất(không liên tục đưa phôi)

mm

600

最短刨削长度(连续送料)Phôi bào ngắn nhất(liên tục đưa phôi)

mm

250

活动工作台最大升降幅度(phạm vi nâng hạ bàn làm việc)

mm

6

活动导向板最大移动量(Tốc độ di chuyển)

mm

5

送料轮直径( Đường kính trục đưa phôi)

mm

Φ140

送料速度Tốc độ đưa phôi

m/min

8~33

刀轴转速Tốc độ trục dao xoay

r/min

6800

刀轴直径Đường kính trục dao)

mm

Φ40

刀具旋转直径

平刨刀轴平刀Dao thẳng

mm

Φ125

平刨刀轴(底角刀)外径×厚度Trục dao(dao dưới) ĐK ngoài x dày

mm

Φ152x12

左、右立刀轴Trục dao trái,phải

mm

Φ110~Φ180

第一、第二上刀轴Trục dao trên loại 1 loại 2

mm

Φ110~Φ180

后下刀轴Trục dao dưới sau

mm

Φ110~Φ180

电机功率(380V  50Hz)

 

 

平刨刀轴Dao dưới trước

kW

5,5

右立刀轴. Dao đứng phải

kW

5,5

左立刀轴.Dao đứng trái

kW

5,5

第一上刀轴 Trục dao trên 1

kW

7,5

第二上刀轴Trục dao trên 2

kW

5,5

后下刀轴Trục dao dưới sau

kW

5,5

送料电机 Điện cơ đưa phôi

kW

4,0

升降电机 điện cơ nâng hạ

kW

0,75

气源压力 Lực ép

MPa

0,6

压缩空气需要量 Lượng sức ép cần

m³/min

0,15

吸尘系统空气需要量Không khí hệ thống hút bui cần

m³/min

180

吸尘系统空气风速 Gió hệ thống hút bụi cần

m/s

0-35

外形尺寸Kích thước máy

mm

4000x1580x1650

机床重量 trọng lượng

kg

3800

Sản phẩm cùng loại
backtop