QMB 4020 - HT 系列 四面木工刨床 Dòng máy bào 4 mặt
品名 |
单位 |
QMB4020-HT |
刨削宽度(刀具外径φ125)Bào chiều rộng |
mm |
30-200 |
刨削厚度(刀具外径φ125)Bào chiều sâu |
mm |
10-200 |
刨削长度(连续/不连续) Bào chiều dài |
mm |
280-530 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
8-33 |
刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay |
r/min |
6800 |
下刀轴刀具直径(平刀 Đường kính trục dao dưới |
mm |
φ125 |
左、右立刀直径 Đường kính trục dao trái phải |
mm |
φ115-φ180 |
上刀轴直径 Đường kính trục dao trên |
mm |
φ105-φ180 |
下刀轴电机功率 Công suất trục dao dưới |
kw |
5.5 |
右立轴电机功率 Công suất trục dao phải |
kw |
5.5 |
左立轴电机功率Công suất trục dao trái |
kw |
7.5 |
上刀轴电机功率Công suất trục dao trên |
kw |
7.5 |
送料电机功率 Công suất đưa phôi |
kw |
4 |
升降电机功率( Công suất nâng hạ) |
kw |
0.75 |
外型尺寸(长×宽×高 Kích thước ( dài x rộng x cao) |
mm |
3260×1530×1650 |
机床重量( Trọng lượng) |
Kg |
2850 |