QMB 412 - D 带护罩系列 四面木工刨床 Dòng máy bào 4M có nắp bảo hộ
参数名称 |
单位 |
QMB412D |
最大刨削宽度Bào chiều rộng lớn nhất |
mm |
120 |
最小刨削宽度Bào chiều rộng nhỏ nhất |
mm |
20 |
最大刨削厚度Bào chiều sâu lớn nhất |
mm |
100 |
最小刨削厚度Bào chiều sâu nhỏnhất |
mm |
8 |
最短刨削长度 (连续/断续) Phôi bào ngắn nhất(liên tục đưa phôi) |
mm |
180/450 |
最大刨削量 Bào lớn nhất |
mm |
5 |
刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay |
r/min |
6800 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
8~33 |
刀轴直径 Trục dao thẳng |
mm |
φ40 |
装刀直径 下水平刀(边刀)Dao thẳng(dao cạnh) |
mm |
φ125(φ152) |
右立刀 Dao phải |
mm |
φ115~φ140 |
左立刀 Dao trái |
mm |
φ115~φ140 |
上水平刀 Dao trên |
mm |
φ105~φ140 |
电机功率(总功率) Công suất |
kW |
16.8 |
气源压力 Lực ép |
Mpa |
0.20~0.5 |
吸尘口直径 Họng hút bụi |
mm |
φ120 |
机床外形尺寸Kích thước |
mm |
2720*1460*1660 |
机床重量 Trọng lượng |
kg |
2350 |