QMB 418 - E 四面木工刨床 Máy bào 4 mặt
品名 |
单位 |
QMB418-E |
最短刨削长度(不连续送料) Bào chiều dài ngắn nhất(Không lien tục đưa phôi) |
mm |
530 |
(连续送料) Liên tục đưa phôi |
mm |
300 |
最大加工宽度(刀具外径φ125) Bào chiều rộng lớn nhất |
mm |
180 |
最小加工宽度(刀具外径φ125) Bào chiều rộng nhỏ nhất |
mm |
20 |
最大加工厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất |
mm |
100 |
最小加工厚度(刀具外径φ125) Bào chiều dày nhỏ nhất |
mm |
8 |
活动工作台最大升降幅度 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc) |
mm |
6 |
活动导向板最大移动量 Tốc độ di chuyển |
mm |
5 |
送料辊直径 Đường kính trục đưa phôi |
mm |
φ140 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
6~24 |
刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay |
r/min |
6800 |
刀轴轴向移动量 Trục dao di chuyển |
||
下刀轴 Trục dao dưới |
mm |
10 |
左、右立刀轴 Trục dao trái phải |
mm |
30 |
上刀轴 Trục dao trên |
mm |
10 |
刀具旋转直径Đường kính trục dao thẳng |
|
|
下刀轴(平刀) Trục dao dưới( dao thẳng) |
|
φ125 |
下刀轴(侧刀外径×厚度) Dao dưới (ngoài dao x sau) |
|
φ152×12 |
左、右立刀轴. Trục dao trái phải |
|
φ115~φ170 |
上刀轴. Trục dao trên |
|
φ105~φ150 |
电机功率 Công suất |
||
下刀轴. Trục dao dưới |
kw |
4.0 |
右立轴 Trục dao phải |
kw |
4.0 |
左立轴Trục dao trái |
kw |
4.0 |
上刀轴. Trục dao trên |
kw |
5.5 |
送料电机 Điện đưa phôi |
kw |
2.2 (可选配3.0kw) |
升降电机 Điên cơ nâng hạ |
kw |
0.75 |
气源压力 Lực ép |
MPa |
0.25~0.6 |
压缩空气需要量Lượng sức ép cần |
m3/min |
0.15 |
外形尺寸(长×宽×高) Kích thước (dài x rộng x cao) |
cm |
304×160×168 |
机床重( Trọng lượng) |
Kg |
2800 |