Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt
Máy bào 4 mặt
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

QMB 418 - E 四面木工刨床 Máy bào 4 mặt

QMB 418 - E 四面木工刨床 Máy bào 4 mặt

Mã sản phẩm: QMB 418 - E
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 2199
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

QMB418-E

最短刨削长度(不连续送料) Bào chiều dài ngắn nhất(Không lien tục đưa phôi)

mm

530

(连续送料) Liên tục đưa phôi

mm

300

最大加工宽度(刀具外径φ125)

Bào chiều rộng lớn nhất

mm

180

最小加工宽度(刀具外径φ125)

Bào chiều rộng nhỏ nhất

mm

20

最大加工厚度(刀具外径φ125

Bào chiều dày lớn nhất

mm

100

最小加工厚度(刀具外径φ125)

Bào chiều dày nhỏ nhất

mm

8

活动工作台最大升降幅度

(phạm vi nâng hạ bàn làm việc)

mm

6

活动导向板最大移动量 Tốc độ di chuyển

mm

5

送料辊直径 Đường kính trục đưa phôi

mm

φ140

送料速度 Tốc độ đưa phôi        

m/min

6~24

刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay

r/min

6800

刀轴轴向移动量 Trục dao di chuyển

下刀轴 Trục dao dưới

mm

10

左、右立刀轴 Trục dao trái phải

mm

30

上刀轴 Trục dao trên

mm

10

刀具旋转直径Đường kính trục dao thẳng

 

 

下刀轴(平刀) Trục dao dưới( dao thẳng)

 

φ125

下刀轴(侧刀外径×厚度) Dao dưới (ngoài dao x sau)

 

φ152×12

左、右立刀轴. Trục dao trái phải

 

φ115~φ170

上刀轴. Trục dao trên

 

φ105~φ150

电机功率 Công suất

下刀轴. Trục dao dưới

kw

4.0

右立轴 Trục dao phải

kw

4.0

左立轴Trục dao trái

kw

4.0

上刀轴. Trục dao trên

kw

5.5

送料电机  Điện đưa phôi

kw

2.2 (可选配3.0kw)

升降电机 Điên cơ nâng hạ

kw

0.75

气源压力 Lực ép

MPa

0.25~0.6

压缩空气需要量Lượng sức ép cần

m3/min

0.15

外形尺寸(长×宽×高) Kích thước (dài x rộng x cao)

cm

304×160×168

机床重( Trọng lượng)

Kg

2800

 

 

Sản phẩm cùng loại
backtop