Dòng máy bào có nắp bảo hộ

Dòng máy bào có nắp bảo hộ

Dòng máy bào có nắp bảo hộ

Dòng máy bào có nắp bảo hộ

Dòng máy bào có nắp bảo hộ
Dòng máy bào có nắp bảo hộ
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

QMB 616 - FT 带护罩系列 Dòng máy bào có nắp bảo hộ

QMB 616 - FT 带护罩系列 Dòng máy bào có nắp bảo hộ

Mã sản phẩm: QMB616 - FT
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1323
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

品名

单位

QMB616FT

QMB516ST

QMB516ET

QMB418ET

最大加工宽度

Chiều rộng gia công lớn nhất

mm

160

160

160

180

最小加工宽度

Chiều rộng gia công nhỏ nhất

mm

20

20

20

20

最大加工厚度

Chiều sâu gia công lớn nhất

mm

100

100

100

100

最小加工厚度

Chiều sâu gia công nhỏ nhất

mm

8

8

8

8

刀轴总数 Trục dao

pcs

6

5(上)

5

4

刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay

r/min

6800

6800

6800

6800

送料速度  Tốc độ đưa phôi

m/min

8~33

8~33

8~33

8~33

刀轴直径  Đường kính trục dao

mm

Φ40

Φ40

Φ40

Φ40

装刀直径 Đường kính dao

mm

 

 

 

 

   第一下刀 Dao 1 dưới

mm

Φ125

Φ125

Φ125

Φ125

修边刀 Dao cưa cạnh

mm

Φ152

Φ152

Φ152

Φ152

右立刀 Dao phải

mm

 Φ115-Φ170

 Φ115-Φ170

 Φ115-Φ170

 Φ115-Φ170

 左立刀Dao trái

mm

 Φ115-Φ170

 Φ115-Φ170

 Φ115-Φ170

 Φ115-Φ170

第一上刀 Dao 1 trên

mm

 Φ105-Φ150

 Φ105-Φ150

 Φ105-Φ150

 Φ105-Φ150

第二上刀Dao 2 trên

mm

Φ105-Φ150

Φ105-Φ150

/

/

第二下刀 Dao 2 dưới

mm

Φ105-Φ150

/

Φ105-Φ150

/

电机总功率  Công suất

(KW)

32KW/41HP

26.5KW/34.5HP

25.3KW/33.5HP

21.3KW/28HP

压料轮尺寸

Kích thước lực ép phôi

mm

Φ140xΦ35x50

Φ140xΦ35x50

Φ140xΦ35x50

Φ140xΦ35x50

排屑管直径 

Đường kính ống

mm

Φ120

Φ120

Φ120

Φ120

机床外形尺寸Kích thước

mm

3880x1600x1700

3830x1600x1700

3430x1600x1700

3200x1600x1680

机床重量 Trọng lượng|

( Kg)

3800

3300

3100

2800

 

 

 
Sản phẩm cùng loại
backtop