Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt

Máy bào 4 mặt
Máy bào 4 mặt
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow
  • slideshow

QMB 626 H-K 四面木工刨床 Máy bào 4 mặt

QMB 626 H-K 四面木工刨床 Máy bào 4 mặt

Mã sản phẩm: QMB626 H-K 四面木工刨床 Máy bào 4 mặt
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1543
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CÔNG TY KIM THUẬN CƯỜNG,ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI SỐ 0919793865 / 0919793671 HOẶC www.kimthuancuong.com.vn
Chi tiết sản phẩm
Video
Bình luận

名   称

QMB626H-K

QMB526H-K

QMB426H-K

最大刨削宽度(φ125)

Chiều rộng bào lớn nhất

260

260

260

最小刨削宽度(φ125)

Chiều rộng bào nhỏ nhất

30

30

30

最大刨削厚度(φ125)

Chiều dày bào lớn nhất

200

200

200

最小刨削厚度(φ125)

Chiều dày bào nhỏ nhất

10

10

10

刀 轴 总 数

Tổng số trục dao

6

5

4

刀 轴 转 速

Tốc độ xoay trục dao

6800

6800

6800

送 料 速 度

Tốc độ đưa phôi

6-36m/min

6-36m/min

6-36m/min

刀 轴 直 径

Đường kính trục dao

φ50

φ50

φ50

装 刀 直 径     第一下刀

ĐK lắp dao   Dao 1 dưới

φ125-φ140

φ125-φ140

φ125-φ140

修 边 刀 Dao tỉa

φ152-φ165

φ152-φ165

φ152-φ165

右 立 刀 Dao thẳng phải

φ118-φ200

φ118-φ200

φ118-φ200

左 立 刀  Dao thẳng trái

φ118-φ200

φ118-φ200

φ118-φ200

第一上刀  dao trên 1

φ118-φ200

φ118-φ200

φ118-φ200

第二上刀  dao trên 2

φ118-φ200

/

/

第二下刀 dao dưới 2

φ118-φ200

φ118-φ250

/

电机总功率 Tổng công suất

72kW/97.25Hp

60.68kW/82.25Hp

47.68kW/64.75Hp

电机功率          第一下刀

Mô tơ           dao dưới 1

7.5kW/10Hp

7.5kW/10Hp

7.5kW/10Hp

右 立 刀 Dao thẳng phải

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

左 立 刀  Dao thẳng trái

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

第一上刀  dao trên 1

11kW/15Hp

11kW/15Hp

11kW/15Hp

第二上刀  dao trên 2

11kW/15Hp

/

/

第二下刀 dao dưới 2

11kW/15Hp

11kW/15Hp

/

送料电机 Mô tơ đưa phôi

7.5kW/10Hp

7.5kW/10Hp

5.5kW/7.5Hp

横梁升降

Mô tơ thanh nâng hạ

0.75kW/1Hp

0.75kW/1Hp

0.75kW/1Hp

 上刀升降

Mô tơ nâng hạ dao trên

0.75kW/1Hp

0.75kW/1Hp

0.75kW/1Hp

 左立轴进退

Mô tơ tiến lui trục đứng trái

0.18kW/0.25Hp

0.18kW/0.25Hp

0.18kW/0.25Hp

压料轮尺寸

Kích thước bánh ép phôi

φ140*φ35*50

φ140*φ35*50

φ140*φ35*50

排屑管直径

Đường kính ống hút bụi

φ150*6

φ150*5

φ150*4

进料台长度

Chiều dài bàn đưa phôi

2000

2000

2000

机床外形尺寸mm

Kích thước máy

5250*1980*1900

4500*1980*1830

3980*1980*1830

机床重量Kg Trọng lượng

6800

5900

5100

 

 

 
Sản phẩm cùng loại
backtop