直线砂边机TOMO-SIDE-S4 Máy chà nhám cạnh
Max. Processing width chiều rộng gia công tối đa: 1800mm
Min. Processing width chiều rộng gia công tối thiểu: 100mm
Max. Processing Height chiều cao gia công tối đa : 80mm
Min. Processing Height chiều cao gia công tối thiểu : 5mm
Feeding Speed tốc độ đưa phôi:10--30m/min
Driven Motor Power công suất motor: 2.2 kw
Motor of Sanding Unit Động cơ của bộ phận chà nhám : 2.2kw×3
Dimension of Main Shaft Kích thước của trục chính : Φ25.4×100mm
S with automatic swing YES :xoay tự động
Sanding Unit with automatic IN&OUT(by valve) YES: Bộ phận chà nhám với IN & OUT tự động (bằng van)
Vacuum Cleaner Diameter Đường kính máy hút bụi: 3*100mm
Processing Air Pressure Xử lý áp suất không khí: 0.2—0.6Mpa
Voltage điện áp: 380V;50hz
Total Power Tổng công suất :9.1 KW
Weight 重量 trọng lượng:2200kg
Equipment Dimension 机器尺寸 kích thước máy: 4400×1700×1550mm